| 你好,可以认识吗 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは、あなたは知り合いですか | ⏯ |
| 可以认识你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể biết anh không | ⏯ |
| 可以认识吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get to know each other | ⏯ |
| 你好,我们可以认识吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Привет, мы можем узнать друг друга помозам | ⏯ |
| 你好,可以认识一下吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, bạn có thể nhận biết nhau | ⏯ |
| 你好,我可以和你认识吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, tôi có thể gặp bạn | ⏯ |
| 可以认识一下你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I know you | ⏯ |
| 很高兴认识你,可以认识你妹妹吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Rất vui được gặp anh, Anh có thể gặp em gái mình không | ⏯ |
| 可以认识一下吗 🇨🇳 | 🇯🇵 知り合いなの | ⏯ |
| 可以认识一下吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจะได้รับรู้ว่าคุณ | ⏯ |
| 可以认识一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get to know each other | ⏯ |
| 可以认识一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I make a friend with you | ⏯ |
| 美女可以认识吗… 🇨🇳 | 🇷🇺 Может ли красивая женщина знать .. | ⏯ |
| 可以和你认识一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get to know you | ⏯ |
| 那可以认识一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get to know each other | ⏯ |
| 美女认识下可以吗 🇨🇳 | 🇯🇵 美人は知ってる | ⏯ |
| 想认识一下可以吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Хотите встретиться с вами | ⏯ |
| 你认识吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты его знаешь | ⏯ |
| 你认识吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know anyone | ⏯ |