Chinese to Vietnamese

How to say 越南的美女多吗 in Vietnamese?

Có nhiều phụ nữ xinh đẹp ở Việt Nam không

More translations for 越南的美女多吗

香港的美女多不多  🇨🇳🇭🇰  香港嘅美女多唔多
Made in Vietnam  🇬🇧🇭🇰  越南製造
美女约吗  🇨🇳🇭🇰  美女約呀
美女走了多少走了  🇨🇳🇭🇰  美女行咗幾多走咗
美女  🇨🇳🇭🇰  靓女
美女哪里  🇨🇳🇭🇰  美女哪裡
美女想我没有  🇨🇳🇭🇰  美女想我冇
你是个美女  🇨🇳🇭🇰  你係個美女
你好美女  🇨🇳🇭🇰  你好靚女
美女人呢  🇨🇳🇭🇰  靚女人呢
叫我 美女  🇨🇳🇭🇰  叫我靚女
你现在在广州吗美女  🇨🇳🇭🇰  你而家喺廣州嘅美女
美女是哪里人  🇨🇳🇭🇰  靚女係邊度人
美女你真漂亮  🇨🇳🇭🇰  靚女你真漂亮
美女你真漂亮  🇨🇳🇭🇰  靚女你好靚
胆小的饿死,越怕死越死  🇨🇳🇭🇰  膽小的餓死, 越怕死越死
你好美女今天晚上方便吗  🇨🇳🇭🇰  你好靚女今晚方便嗎
越来越拽啦  🇨🇳🇭🇰  越嚟越拽啦
美女我们做爱好吗?去哪里玩好吗  🇨🇳🇭🇰  美女我哋做愛好呀? 去邊度玩好嗎
美女你好漂亮啊!  🇨🇳🇭🇰  靚女你好靚仔呀

More translations for Có nhiều phụ nữ xinh đẹp ở Việt Nam không

Đăng nhiều  🇻🇳🇭🇰  發布更多
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型