Chinese to Vietnamese

How to say 给你用苹果手机 in Vietnamese?

Tôi sẽ sử dụng điện thoại táo của bạn cho bạn

More translations for 给你用苹果手机

苹果手机  🇨🇳🇭🇰  蘋果手機
苹果  🇨🇳🇭🇰  蘋果
红苹果  🇨🇳🇭🇰  紅蘋果
没买苹果啊,你送一个给我吧  🇨🇳🇭🇰  冇買蘋果啦, 你送個畀我啦
王者不给手机玩  🇨🇳🇭🇰  王者唔畀手機玩
王楠不给手机玩  🇨🇳🇭🇰  王楠唔畀手機玩
手机  🇨🇳🇭🇰  手機
圣诞节要吃苹果  🇨🇳🇭🇰  聖誕節要食蘋果
你的胶带机,我不会用  🇨🇳🇭🇰  你 D 菲林机, 我唔會用
手机号码  🇨🇳🇭🇰  手機號碼
妈妈要手机  🇨🇳🇭🇰  媽咪要手機
坐着,看手机  🇨🇳🇭🇰  坐著, 看手機
坐着看手机  🇨🇳🇭🇰  坐着看手機
抽烟玩手机  🇨🇳🇭🇰  食煙玩手機
这个手机多少钱  🇨🇳🇭🇰  呢個手機幾多錢
我的手机怎么样  🇨🇳🇭🇰  我部手機咩環境呀
如果有机会的话  🇨🇳🇭🇰  如果有機會嘅話
如果你能等的话就1200卖给你  🇨🇳🇭🇰  如果你可以等的話就1200賣俾你
如果你想听我都会讲给你听  🇨🇳🇭🇰  如果你想聽我都會講比你聽
你那边好了呀  🇨🇳🇭🇰  你果邊定呀

More translations for Tôi sẽ sử dụng điện thoại táo của bạn cho bạn

Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電