Chinese to Vietnamese

How to say 我在住这里住两天,这是两天的钱 in Vietnamese?

Tôi sống ở đây trong hai ngày, đây là hai ngày của tiền

More translations for 我在住这里住两天,这是两天的钱

两天来  🇨🇳🇭🇰  两天嚟
你住在哪里  🇨🇳🇭🇰  你住喺邊
我的老家就住在这个村,我是这个村里土生土长的人  🇨🇳🇭🇰  我老家就住喺呢個村, 我係呢個村里土生土長嘅人
삽니다  🇰🇷🇭🇰  我生住
你家住在哪里  🇨🇳🇭🇰  你傢住喺邊
在街中间等着我  🇨🇳🇭🇰  在街中間等住我
这里的冬天不下雪  🇨🇳🇭🇰  呢度嘅冬天唔落雪
我想你  🇨🇳🇭🇰  我掛住你
我想念你  🇨🇳🇭🇰  我掛住你
别说这种行货哪里留得住我  🇨🇳🇭🇰  別說這種行貨哪裡留得住我
我在这里  🇨🇳🇭🇰  我喺度
每天在梦里见这样也是辛苦  🇨🇳🇭🇰  每日喺夢入面見咁都係辛苦
盖着  🇨🇳🇭🇰  冚住
盖住  🇨🇳🇭🇰  蓋住
这里都听我的,我是这里的大哥  🇨🇳🇭🇰  呢度都聽我的, 我係呢度嘅大佬
这位先生每天都来我们这里  🇨🇳🇭🇰  呢位先生每日都嚟我哋度
吃了,这两天让你感觉舒服点了吧  🇨🇳🇭🇰  食左, 呢兩日畀你感覺舒服 D 嗎
有没有想我  🇨🇳🇭🇰  有冇掛住我
잡아요  🇰🇷🇭🇰  我會捉住啲
我好想你  🇨🇳🇭🇰  我好掛住你

More translations for Tôi sống ở đây trong hai ngày, đây là hai ngày của tiền

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係