Chinese to Vietnamese

How to say 我喜欢的别人不喜欢我,别人喜欢我但是我又看不上 in Vietnamese?

Tôi thích những người không thích tôi, những người khác như tôi nhưng tôi không thể nhìn thấy

More translations for 我喜欢的别人不喜欢我,别人喜欢我但是我又看不上

喜欢我别遮脸  🇨🇳🇭🇰  中意我唔好遮面
你喜不喜欢我  🇨🇳🇭🇰  你喜唔喜歡我
我不喜欢你  🇨🇳🇭🇰  我唔鍾意你
你不乖,我不喜欢不乖的人  🇨🇳🇭🇰  你唔乖, 我唔鐘意唔乖嘅人
我是不会喜欢你的  🇨🇳🇭🇰  我係唔會鍾意你架
我喜欢你  🇨🇳🇭🇰  我钟意你!
我喜欢你  🇨🇳🇭🇰  我中意你
你喜不喜欢吃我做的菜啊  🇨🇳🇭🇰  你鍾唔鍾意食我煮嘅餸呀
你喜不喜欢吃我做的饭呀  🇨🇳🇭🇰  你鍾唔鍾意食我煮嘅飯呀
我还是喜欢他  🇨🇳🇭🇰  我都係中意佢
我喜欢妈咪跟我玩,我喜欢爸爸跟我玩,我喜欢吃饭,我玩  🇨🇳🇭🇰  我鍾意媽咪同我玩, 我鍾意爸爸同我玩, 我鍾意食飯, 我玩
我好喜欢你  🇨🇳🇭🇰  我好中意你
我喜欢粤语  🇨🇳🇭🇰  我中意粵語
你喜欢我吗  🇨🇳🇭🇰  你鍾唔鍾意我
我喜欢你呀  🇨🇳🇭🇰  我鐘意你呀
我喜欢草莓  🇨🇳🇭🇰  我喜歡草莓
我喜欢你啊!  🇨🇳🇭🇰  我中意你啦
我喜欢广东  🇨🇳🇭🇰  我中意廣東
我真的喜欢你  🇨🇳🇭🇰  我真系中意你
喜欢  🇨🇳🇭🇰  中意

More translations for Tôi thích những người không thích tôi, những người khác như tôi nhưng tôi không thể nhìn thấy