Chinese to Vietnamese

How to say 可以帮我换一下床上枕头套和被子套吗 in Vietnamese?

Bạn có thể thay đổi vỏ gối và quilt trên giường cho tôi

More translations for 可以帮我换一下床上枕头套和被子套吗

被套枕套  🇨🇳🇭🇰  棉胎枕套
被下套  🇨🇳🇭🇰  被下塔
被套住了  🇨🇳🇭🇰  棉胎住了
一套好衣服  🇨🇳🇭🇰  一套好衫
Suite  🇬🇧🇭🇰  套房
mitten  🇬🇧🇭🇰  手套
mittens  🇬🇧🇭🇰  手套
枕头  🇨🇳🇭🇰  枕頭
ktlo suite  🇬🇧🇭🇰  ktlo 套房
Passport (3 sets)  🇬🇧🇭🇰  護照 (3 套)
一不做二不休  🇨🇳🇭🇰  做戲做全套
What can I fight you  🇬🇧🇭🇰  我可以和你打咩
百人套是个懒虫  🇨🇳🇭🇰  百人套係個蛇王
我想跟你上床  🇨🇳🇭🇰  我想同你上床
우리는 잠자리에 가다  🇰🇷🇭🇰  我上床睡覺了
我可以舔一舔吗  🇨🇳🇭🇰  我可唔可以舔一舔呀
你好,你能过来一下吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 你可唔可以過來一下啊
可以看一下证书拿  🇨🇳🇭🇰  可以睇下證書攞
麻烦帮我看一下  🇨🇳🇭🇰  唔該幫我睇下
星期一可以吗  🇨🇳🇭🇰  星期一可以嗎

More translations for Bạn có thể thay đổi vỏ gối và quilt trên giường cho tôi

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型