Chinese to Vietnamese

How to say 撞在哪里?严重吗?我非常伤心 in Vietnamese?

Trường hợp đã xảy ra va chạm? Có nghiêm trọng không? Tôi rất buồn

More translations for 撞在哪里?严重吗?我非常伤心

非要我撞开啊  🇨🇳🇭🇰  非要我撞開啊
我好伤心  🇨🇳🇭🇰  我好傷心
在哪里?在哪里  🇨🇳🇭🇰  喺邊度? 喺邊度
我在哪里  🇨🇳🇭🇰  我喺邊度
你伤了我的心  🇨🇳🇭🇰  你傷了我的心
在哪里  🇨🇳🇭🇰  喺邊度
节目在我心里  🇨🇳🇭🇰  節目喺我心
非常荣幸  🇨🇳🇭🇰  非常榮幸
たんまれ  🇯🇵🇭🇰  非常罕見
撞开  🇨🇳🇭🇰  撞開
今天过平安夜,在中国是非常隆重的  🇨🇳🇭🇰  今日過平安夜, 喺中國係好隆重嘅
我非常喜欢你  🇨🇳🇭🇰  我好鍾意你
你在哪里  🇨🇳🇭🇰  你喺邊度
你在哪里  🇨🇳🇭🇰  你系边度
在哪里呀  🇨🇳🇭🇰  喺邊度呀
带你伤心药  🇨🇳🇭🇰  帶你傷心藥
非常感谢  🇨🇳🇭🇰  唔該晒
你现在在哪里  🇨🇳🇭🇰  你而家喺邊度
哦,今天我要坐飞机了,我感觉非常的开心  🇨🇳🇭🇰  哦, 今日我要坐飛機了, 我感覺非常的開心
你是在哪里  🇨🇳🇭🇰  你係喺邊

More translations for Trường hợp đã xảy ra va chạm? Có nghiêm trọng không? Tôi rất buồn

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型