Chinese to Vietnamese

How to say 你有老公了没有 in Vietnamese?

Bạn có một người chồng, bạn không có chồng

More translations for 你有老公了没有

你老公没有在家吗  🇨🇳🇭🇰  你老公冇喺屋企嗎
是你的老公  🇨🇳🇭🇰  係你老公
唔行了  🇨🇳🇭🇰  没有得
我爱你,老公  🇨🇳🇭🇰  我愛你, 老公
你吃饭了没有  🇨🇳🇭🇰  你食咗飯未
没有 你全对了  🇨🇳🇭🇰  冇你啱晒啦
你好,你吃了没有  🇨🇳🇭🇰  你好, 你食未呀
你早上没有来公司啊  🇨🇳🇭🇰  你朝早冇嚟公司啊
看了没有  🇨🇳🇭🇰  睇左未
唔噶嗮  🇨🇳🇭🇰  没有噶嗮
唔该噻!  🇨🇳🇭🇰  没有要噻
你吃早饭了没有  🇨🇳🇭🇰  你食咗早餐未
你有没有想我  🇨🇳🇭🇰  你有冇掛住我
老板,你有钱不用取消  🇨🇳🇭🇰  老細, 你有錢唔使取消
有没你好  🇨🇳🇭🇰  有沒你好
好,你唔过点算先  🇨🇳🇭🇰  好, 你没有過啲算先
吃饭了没有  🇨🇳🇭🇰  食咗飯未
洗涮了没有  🇨🇳🇭🇰  洗涮未
睡醒了没有  🇨🇳🇭🇰  瞓醒未
你好,有没有弄错  🇨🇳🇭🇰  你好, 有無攪錯

More translations for Bạn có một người chồng, bạn không có chồng

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型