Cantonese to Vietnamese
去边度去边度 🇭🇰 | 🇻🇳 Đi đâu | ⏯ |
边度 🇭🇰 | 🇨🇳 哪里 | ⏯ |
喺,边度 🇭🇰 | 🇬🇧 In, where | ⏯ |
去边度 🇭🇰 | 🇬🇧 Where to go | ⏯ |
喺,边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在, 哪里 | ⏯ |
台边度 🇭🇰 | 🇨🇳 台哪里 | ⏯ |
喺,边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在, 哪裡 | ⏯ |
去边度 🇭🇰 | 🇨🇳 去哪里 | ⏯ |
系边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在哪里 | ⏯ |
你喺边度 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
地区边度 🇭🇰 | 🇬🇧 Where the region is | ⏯ |
女孩边度 🇭🇰 | 🇨🇳 女孩哪里 | ⏯ |
女去边度 🇭🇰 | 🇨🇳 女孩去哪里 | ⏯ |
恋鞋边度 🇭🇰 | 🇨🇳 恋鞋哪里 | ⏯ |
你系边度 🇭🇰 | 🇨🇳 你在哪里 | ⏯ |
呢系边度 🇭🇰 | 🇨🇳 这是哪里 | ⏯ |
你识边度 🇭🇰 | 🇨🇳 你知道哪里 | ⏯ |
喺,边度啊 🇭🇰 | 🇨🇳 在, 哪儿 | ⏯ |
喺,边度啊 🇭🇰 | ar أين هو/هي؟ | ⏯ |
这个地方跟这个地方哪个地方近 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi này là nơi gần nơi này | ⏯ |
哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi | ⏯ |
where 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi | ⏯ |
Bạn đang ở nơi làm việc 🇨🇳 | 🇻🇳 Bn Ang n i tôi vic | ⏯ |
什么地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi nào | ⏯ |
去哪 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi để | ⏯ |
这地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi này | ⏯ |
这里是什么地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi này đâu | ⏯ |
这里是哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi này đâu | ⏯ |
吃饭的地方了 🇨🇳 | 🇻🇳 nơi để ăn | ⏯ |
很多地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Rất nhiều nơi | ⏯ |
在哪里工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi làm việc | ⏯ |
最后一个地方了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi cuối cùng | ⏯ |
哪里可以买到 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi để mua | ⏯ |
这个地方哪里有中餐馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi nào có nhà hàng Trung Quốc ở nơi này | ⏯ |
他这个切蛋糕的地方就是我们住的地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Bánh của ông-cắt nơi là nơi chúng ta sống | ⏯ |
你好,这个换越南盾的地方在哪儿 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, nơi này là nơi cho đồng Việt Nam | ⏯ |
在工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại nơi làm việc | ⏯ |
繁华的地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Một nơi nhộn nhịp | ⏯ |