Chinese to Vietnamese

How to say 我是现在饿了,想点东西吃 in Vietnamese?

Tôi đang đói bây giờ và muốn có một cái gì đó để ăn

More translations for 我是现在饿了,想点东西吃

我现在饿了,我想吃饭  🇨🇳🇭🇰  我而家肚餓了, 我想食飯
我肚子饿了,我想吃饭  🇨🇳🇭🇰  我肚餓了, 我想食飯
吃东西  🇨🇳🇭🇰  食野
现在是几点了  🇨🇳🇭🇰  而家係幾點呀
想问一下,现在几点了  🇨🇳🇭🇰  想問下, 而家幾點呀
我现在回来了,江西  🇨🇳🇭🇰  我而家番嚟, 江西
你现在算是吃点心吗  🇨🇳🇭🇰  你而家算係食點心嗎
现在几点了  🇨🇳🇭🇰  而家幾點
我饿了  🇨🇳🇭🇰  我肚餓喇
我饿了  🇨🇳🇭🇰  我肚饿啦
你吃饭了没有?饿不饿  🇨🇳🇭🇰  你食咗飯未? 餓唔餓
我想去番禺市桥那边吃东西  🇨🇳🇭🇰  我想去番禺市橋果邊食野
现在是几点  🇨🇳🇭🇰  而家係幾點
休息下吧,顺便吃点东西  🇨🇳🇭🇰  休息下啦, 順便食啲嘢
你们正在吃什么东西  🇨🇳🇭🇰  你地食緊乜野
我想吃草莓但是现在买不到  🇨🇳🇭🇰  我想食草莓但係而家買唔到
我现在回了江西老家  🇨🇳🇭🇰  我而家回江西老家啦
我想问一下,西单怎么走  🇨🇳🇭🇰  我想問一下, 西單点行
东西  🇨🇳🇭🇰  啲嘢
那肚子饿不饿啊,都8点了  🇨🇳🇭🇰  肚子餓唔餓啦, 都8点了

More translations for Tôi đang đói bây giờ và muốn có một cái gì đó để ăn

ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型