Chinese to Vietnamese

How to say 你有空过来玩呢,没玩 in Vietnamese?

Bạn đang miễn phí để đến và chơi, bạn không chơi

More translations for 你有空过来玩呢,没玩

有机会过来玩  🇨🇳🇭🇰  有機會嚟玩
吃饭了没有?晚上过来玩  🇨🇳🇭🇰  食咗飯未? 夜晚嚟玩
有没有空,有空过来接我一下  🇨🇳🇭🇰  有沒有空, 得閒過黎接我一下
广州天河这边有没有小姐玩啊  🇨🇳🇭🇰  廣州天河呢邊有咩玩呀
香港哪里好玩呢  🇨🇳🇭🇰  香港邊度好玩呢
你去玩儿吧!  🇨🇳🇭🇰  你去玩啦
没有你的嘴唇好玩  🇨🇳🇭🇰  沒有你的嘴唇好玩
不玩  🇨🇳🇭🇰  唔玩
đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
明后天有没有一起出来玩的  🇨🇳🇭🇰  明後天有冇一齊出嚟玩嘅
不和你玩了  🇨🇳🇭🇰  唔同你玩啦
有时间来广州玩  🇨🇳🇭🇰  有時間嚟廣州玩
玩游戏  🇨🇳🇭🇰  玩遊戲
旅游玩  🇨🇳🇭🇰  旅行玩
去玩呐  🇨🇳🇭🇰  去玩嘛
不好玩  🇨🇳🇭🇰  唔好玩
我不跟你玩了  🇨🇳🇭🇰  我唔同你玩啦
你要去哪里玩  🇨🇳🇭🇰  你要去哪裏玩
你都不和我玩  🇨🇳🇭🇰  你都唔陪我玩
你现在有没有空  🇨🇳🇭🇰  你而家有冇空

More translations for Bạn đang miễn phí để đến và chơi, bạn không chơi

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電