Chinese to Vietnamese

How to say 发展在哪里啊?按在那里说话,还在那里说话 in Vietnamese?

Nó đang phát triển ở đâu? Báo chí để nói chuyện ở đó, và vẫn còn nói ở đó

More translations for 发展在哪里啊?按在那里说话,还在那里说话

心里说话  🇨🇳🇭🇰  心說話
在哪里?在哪里  🇨🇳🇭🇰  喺邊度? 喺邊度
还送那里啊  🇨🇳🇭🇰  仲送嗰度啊
在哪里  🇨🇳🇭🇰  喺邊度
你在哪里  🇨🇳🇭🇰  你喺邊度
你在哪里  🇨🇳🇭🇰  你系边度
我在哪里  🇨🇳🇭🇰  我喺邊度
在哪里呀  🇨🇳🇭🇰  喺邊度呀
你之前说你家在哪里  🇨🇳🇭🇰  你之前話你屋企係邊
Hello,你好,在哪里啊  🇨🇳🇭🇰  hello, 你好, 喺邊度呀
你现在在哪里  🇨🇳🇭🇰  你而家喺邊度
你好啊,你在哪里哦  🇨🇳🇭🇰  你好, 你係邊喔
你是在哪里  🇨🇳🇭🇰  你係喺邊
你家在哪里  🇨🇳🇭🇰  你家在哪裡
宁波在哪里  🇨🇳🇭🇰  寧波喺邊度
厕所在哪里  🇨🇳🇭🇰  廁所喺邊
你住在哪里  🇨🇳🇭🇰  你住喺邊
那里  🇨🇳🇭🇰  嗰度
那里  🇨🇳🇭🇰  果度
有些话,注定烂在心里  🇨🇳🇭🇰  有啲嘢, 盞爛喺心

More translations for Nó đang phát triển ở đâu? Báo chí để nói chuyện ở đó, và vẫn còn nói ở đó

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電