Chinese to Vietnamese

How to say 我没有使劲弄了就对对对 in Vietnamese?

Tôi đang phải không có nỗ lực của tôi

More translations for 我没有使劲弄了就对对对

没有 你全对了  🇨🇳🇭🇰  冇你啱晒啦
对了  🇨🇳🇭🇰  話時話
哦对了  🇨🇳🇭🇰  哦對了
答对了  🇨🇳🇭🇰  答對了
对不起  🇨🇳🇭🇰  对唔住
而且对我好了  🇨🇳🇭🇰  而且對我好
不对  🇨🇳🇭🇰  唔啱
对不起,没关系  🇨🇳🇭🇰  对唔住, 唔緊要
对不起  🇨🇳🇭🇰  對唔住
这一对  🇨🇳🇭🇰  這一對
对了你饭吃了吗  🇨🇳🇭🇰  話時話你飯食呀
我的物品绝对是没有问题的  🇨🇳🇭🇰  我 D 物品絕對係沒有問題的
对牛弹琴  🇨🇳🇭🇰  對牛彈琹
你说对吧!  🇨🇳🇭🇰  你說對吧
对于无极  🇨🇳🇭🇰  對於無極
你对我多重要  🇨🇳🇭🇰  你對我多重要
对不起,原谅我  🇨🇳🇭🇰  對唔住, 原諒我
对面什么鬼  🇨🇳🇭🇰  對面啲乜野
对你的帮助  🇨🇳🇭🇰  對你既幫助
你这样不对  🇨🇳🇭🇰  你咁樣唔岩

More translations for Tôi đang phải không có nỗ lực của tôi

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型