Chinese to Vietnamese

How to say 现在有几个空房间 in Vietnamese?

Có bao nhiêu phòng trống đang có bây giờ

More translations for 现在有几个空房间

你现在有没有空  🇨🇳🇭🇰  你而家有冇空
几时有空  🇨🇳🇭🇰  幾時得閒
你现在有时间吗  🇨🇳🇭🇰  你而家有時間嗎
现在几点了  🇨🇳🇭🇰  而家幾點
现在是几点  🇨🇳🇭🇰  而家係幾點
几时有时间  🇨🇳🇭🇰  幾時有時間
现在是几点了  🇨🇳🇭🇰  而家係幾點呀
房间  🇨🇳🇭🇰  間房
现在什么时间  🇨🇳🇭🇰  而家咩時間
客人在房间睡觉  🇨🇳🇭🇰  客人喺房瞓覺
我想换一个房间  🇨🇳🇭🇰  我想換個房間
这个多少钱  🇨🇳🇭🇰  呢个几多钱
想问一下,现在几点了  🇨🇳🇭🇰  想問下, 而家幾點呀
有没有空,有空过来接我一下  🇨🇳🇭🇰  有沒有空, 得閒過黎接我一下
请问这个多少钱  🇨🇳🇭🇰  请问呢个几多钱
今晚有空吗  🇨🇳🇭🇰  今晚得闲吗
有空的时候  🇨🇳🇭🇰  得閒既時候
几个意思  🇨🇳🇭🇰  幾個意思
现在在干嘛  🇨🇳🇭🇰  而家係做咩
几分痴情,几分在意  🇨🇳🇭🇰  幾分痴情, 幾分在意

More translations for Có bao nhiêu phòng trống đang có bây giờ

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電