Chinese to Vietnamese

How to say 在家里又不好玩,我们出来走走 in Vietnamese?

Nó không phải là thú vị ở nhà, chúng tôi ra cho đi bộ một

More translations for 在家里又不好玩,我们出来走走

叫我玩又不来  🇨🇳🇭🇰  叫我玩又唔嚟
Go go, go  🇬🇧🇭🇰  走, 走
天气很好,我们一起出去走一走  🇨🇳🇭🇰  天氣好好, 我哋一齊出去行下
我现在又好无聊 不知道玩什么  🇨🇳🇭🇰  我而家又好無聊唔知玩乜
刚生病走走  🇨🇳🇭🇰  啱啱病走走
Dont go  🇬🇧🇭🇰  咪走
去世了  🇨🇳🇭🇰  走咗
走了  🇨🇳🇭🇰  走咗
走啦!  🇨🇳🇭🇰  走啦
去我走一点清宫里坐坐  🇨🇳🇭🇰  跟我走啲清宮里坐坐
不理我我走了  🇨🇳🇭🇰  唔睬我我走了
我们一起走吧  🇨🇳🇭🇰  我哋一齊走啦
Do you run  🇬🇧🇭🇰  你走呀
我在家里  🇨🇳🇭🇰  我係屋企
我明天就走了  🇨🇳🇭🇰  我聽日就走了
你个垃圾,喝酒又不能喝,玩又不能玩  🇨🇳🇭🇰  你個垃圾, 飲酒又唔飲, 玩又唔玩
不好玩  🇨🇳🇭🇰  唔好玩
出家好咿呀呀呀我呀  🇨🇳🇭🇰  出家好吚呀呀呀我呀
我去你家玩,你家住哪里  🇨🇳🇭🇰  我去你屋企玩, 你家住哪裏
说她也是一走一走,知道吗  🇨🇳🇭🇰  話佢都係走一走, 知道嗎

More translations for Nó không phải là thú vị ở nhà, chúng tôi ra cho đi bộ một

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係