Chinese to Vietnamese

How to say 我正要说你睡觉像个婴儿 in Vietnamese?

Tôi chỉ là về để nói rằng bạn ngủ như một em bé

More translations for 我正要说你睡觉像个婴儿

这个婴儿饿了  🇨🇳🇭🇰  呢個寶寶餓了
我要睡觉了  🇨🇳🇭🇰  我要睡覺了
我说的是睡觉,不是要掉  🇨🇳🇭🇰  我講嘅係訓覺, 唔係要掉
要不要睡觉  🇨🇳🇭🇰  要唔好瞓
我要去睡觉了  🇨🇳🇭🇰  我要去睡覺了
我不睡觉  🇨🇳🇭🇰  我唔瞓
睡觉  🇨🇳🇭🇰  瞓觉
睡觉  🇨🇳🇭🇰  瞓覺
我要睡觉了,明天要上班  🇨🇳🇭🇰  我要睡覺了, 明天要上班
我们去睡觉  🇨🇳🇭🇰  我哋去睡覺
睡觉傻逼睡觉傻逼  🇨🇳🇭🇰  瞓覺傻逼瞓覺傻逼
但是我又怕你骂我 说我不知道睡觉  🇨🇳🇭🇰  但係我又怕你鬧我話我唔知瞓
睡觉了  🇨🇳🇭🇰  瞓咗
睡觉吧  🇨🇳🇭🇰  瞓啦
我不跟你说那些乱七八糟的东西,我要睡觉了  🇨🇳🇭🇰  我唔同你講果 D 垃圾野, 我要睡覺了
是啊,明天吧,我要睡觉了  🇨🇳🇭🇰  係啊, 聽日啦, 我要睡覺了
我现在在睡觉  🇨🇳🇭🇰  我而家瞓緊
好想睡觉  🇨🇳🇭🇰  好眼瞓
快睡觉啦  🇨🇳🇭🇰  快啲瞓啦
早点睡觉  🇨🇳🇭🇰  早啲瞓

More translations for Tôi chỉ là về để nói rằng bạn ngủ như một em bé

anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係