Chinese to Vietnamese

How to say 嫁过去几年了?有没有回来看看你 in Vietnamese?

Kết hôn trong vài năm qua? Bạn đã quay lại và nhìn thấy bạn

More translations for 嫁过去几年了?有没有回来看看你

看了没有  🇨🇳🇭🇰  睇左未
我嫂过来了没有  🇨🇳🇭🇰  我嫂嚟咗未
I need see all  🇬🇧🇭🇰  我要看到所有
想我没有。什么时候回家过年  🇨🇳🇭🇰  想我冇。 幾時回家過年
看见了  🇨🇳🇭🇰  看見了
没看见你  🇨🇳🇭🇰  見唔到你
吃饭了没有?晚上过来玩  🇨🇳🇭🇰  食咗飯未? 夜晚嚟玩
我有想未来这个几月,我不过去缝了  🇨🇳🇭🇰  我有想未來呢幾個月, 我唔過去車了
耗时耗力。又唔是话有几多¥  🇨🇳🇭🇰  耗時耗力。 又没有係話有几多¥
有没有空,有空过来接我一下  🇨🇳🇭🇰  有沒有空, 得閒過黎接我一下
出去看一看  🇨🇳🇭🇰  去睇一睇
M a see it  🇬🇧🇭🇰  看到它了
有没有想我。今年我要去你家提亲  🇨🇳🇭🇰  有冇掛住我。 今年我要去你家提親
唔行了  🇨🇳🇭🇰  没有得
那个神经病看过来  🇨🇳🇭🇰  嗰個發神經話過嚟
今年回家过年吗  🇨🇳🇭🇰  今年回家過年呀
你吃饭了没有  🇨🇳🇭🇰  你食咗飯未
没有 你全对了  🇨🇳🇭🇰  冇你啱晒啦
Watch  🇬🇧🇭🇰  看
Look  🇬🇧🇭🇰  看

More translations for Kết hôn trong vài năm qua? Bạn đã quay lại và nhìn thấy bạn

Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型