Chinese to Vietnamese

How to say 睡觉了吧!好久没有你的消息了怎么样了 in Vietnamese?

Đi ngủ! Nó được một thời gian dài mà không có tin tức của bạn

More translations for 睡觉了吧!好久没有你的消息了怎么样了

睡觉了  🇨🇳🇭🇰  瞓咗
好久没做爱了  🇨🇳🇭🇰  好久沒做愛了
お待たせしました  🇯🇵🇭🇰  好抱歉讓你久等了
睡醒了没有  🇨🇳🇭🇰  瞓醒未
睡觉了吗  🇨🇳🇭🇰  瞓覺呀
睡了没  🇨🇳🇭🇰  睡了沒
店面怎么样了  🇨🇳🇭🇰  店面點呀
我要睡觉了  🇨🇳🇭🇰  我要睡覺了
睡吧,都半夜12:46了  🇨🇳🇭🇰  睡吧, 都半夜12:46 了
是啊,明天吧,我睡觉了  🇨🇳🇭🇰  係啊, 聽日啦, 我瞓咗
怎么了  🇨🇳🇭🇰  做乜呀
睡醒了,你睡了嘛  🇨🇳🇭🇰  睡醒了, 你瞓囉
这么晚了,你都还没有睡吗  🇨🇳🇭🇰  咁死啦, 你都仲未瞓呀
你好,你吃了没有  🇨🇳🇭🇰  你好, 你食未呀
每天都没怎么睡觉  🇨🇳🇭🇰  每日都冇乜瞓覺
小宝贝起床了没我等你好久了  🇨🇳🇭🇰  小寶貝起身未我等你好久了
你这翻译的有点太那个了吧  🇨🇳🇭🇰  你翻譯的有點太那個了吧
不懂了吧  🇨🇳🇭🇰  唔懂了吧
吃饭了,好好休息一下  🇨🇳🇭🇰  吃飯了, 好好休息一下
是啊,明天吧,我要睡觉了  🇨🇳🇭🇰  係啊, 聽日啦, 我要睡覺了

More translations for Đi ngủ! Nó được một thời gian dài mà không có tin tức của bạn

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型