Chinese to Vietnamese

How to say 上面有中餐吗?中国餐厅吗 in Vietnamese?

Bạn có thực phẩm Trung Quốc vào nó? Nhà hàng Trung Quốc

More translations for 上面有中餐吗?中国餐厅吗

餐厅  🇨🇳🇭🇰  餐廳
吃早餐了吗  🇨🇳🇭🇰  食咗早餐未呀
表,餐餐好丰富  🇨🇳🇭🇰  表, 餐餐好豐富
جۇڭگو رېن  ug🇭🇰  中国仁
Lunch  🇬🇧🇭🇰  午餐
你吃早餐了吗  🇨🇳🇭🇰  你食咗早餐未呀
中国  🇨🇳🇭🇰  中國
吃早餐  🇨🇳🇭🇰  食早餐
中国人  🇨🇳🇭🇰  中國人
中国的  🇨🇳🇭🇰  中國嘅
攪Annual Dinner真係好撚煩[大哭]  🇬🇧🇭🇰  [年度晚餐]
去吃早饭  🇨🇳🇭🇰  去吃早餐
中国香港  🇨🇳🇭🇰  中國香港
中国澳门  🇨🇳🇭🇰  中國澳門
这是中国  🇨🇳🇭🇰  係中國
中国的人  🇨🇳🇭🇰  中國嘅人
中国功夫  🇨🇳🇭🇰  中國功夫
说中国话  🇨🇳🇭🇰  講中國話
喜欢我别遮脸  🇨🇳🇭🇰  中意我唔好遮面
几点吃早饭  🇨🇳🇭🇰  幾點食早餐

More translations for Bạn có thực phẩm Trung Quốc vào nó? Nhà hàng Trung Quốc

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型