Chinese to Vietnamese

How to say 这是正品香水吗 in Vietnamese?

Đây có phải là nước hoa chính hãng

More translations for 这是正品香水吗

这是我的香水  🇨🇳🇭🇰  係我既香水
你是香港人吗  🇨🇳🇭🇰  你係香港人呀
这就是人品啊  🇨🇳🇭🇰  就係人品啊
你好,你是香港人吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 你係香港人呀
香港好玩吗  🇨🇳🇭🇰  香港好玩啊
这是我吗  🇨🇳🇭🇰  係我呀
我是香港人  🇨🇳🇭🇰  我係香港人
Hong Kong  🇬🇧🇭🇰  香港
شياڭگاڭ  ug🇭🇰  香港
شىياڭگاڭ  ug🇭🇰  香港
香港是谁的家  🇨🇳🇭🇰  香港係邊個既屋企
香港香港我来了  🇨🇳🇭🇰  香港香港我來了
بۇ خې  ug🇭🇰  这是何
你在香港还好吗  🇨🇳🇭🇰  你喺香港還好嗎
这头像是你吗  🇨🇳🇭🇰  頭像係你架
你好,请问你们这里有水吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問你地呢度有水啊
Thats exactly what I want  🇬🇧🇭🇰  這正是我想要的
Money  🇬🇧🇭🇰  水
周世国是香港脚  🇨🇳🇭🇰  周世国係香港腳
香港人都是垃圾  🇨🇳🇭🇰  香港人都係垃圾

More translations for Đây có phải là nước hoa chính hãng

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型