TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 聖誕節不放假 in Vietnamese?

Giáng sinh không phải là một lễ

More translations for 聖誕節不放假

圣诞节  🇨🇳🇭🇰  聖誕節
圣诞节快乐  🇨🇳🇭🇰  聖誕節快樂
圣诞节来了  🇨🇳🇭🇰  聖誕節來了
迎接圣诞节  🇨🇳🇭🇰  迎接聖誕節
lonely Christmas  🇬🇧🇭🇰  孤獨的聖誕節
祝你圣诞节快乐  🇨🇳🇭🇰  祝你聖誕節快樂
圣诞节去洗头发吗  🇨🇳🇭🇰  聖誕節去洗頭呀
圣诞节要吃苹果  🇨🇳🇭🇰  聖誕節要食蘋果
诞节快乐  🇨🇳🇭🇰  誕節快樂
今天是平安夜,明天是圣诞节  🇨🇳🇭🇰  今日係平安夜, 聽日係聖誕節
Exchange Christmas gifts  🇬🇧🇭🇰  交換聖誕禮物
圣诞快乐身体健康  🇨🇳🇭🇰  聖誕快樂身體健康
明天放假  🇨🇳🇭🇰  聽日放假
今天放假  🇨🇳🇭🇰  今日放假
今年圣诞节在哪里过啊?一年又过去了,有什么大事发生吗  🇨🇳🇭🇰  今年聖誕節喺邊過呀? 一年又過去了, 有咩大事發生嗎
孙圣汇  🇨🇳🇭🇰  孫聖滙
节日  🇨🇳🇭🇰  節日
energy saving  🇬🇧🇭🇰  節能
细节  🇨🇳🇭🇰  細節
春节  🇨🇳🇭🇰  春節

More translations for Giáng sinh không phải là một lễ

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係