Chinese to Vietnamese

How to say 你少喝点,喝多你又头疼 in Vietnamese?

Bạn uống ít hơn, uống nhiều hơn và bạn có một nhức đầu

More translations for 你少喝点,喝多你又头疼

你喝酒吗  🇨🇳🇭🇰  你喝酒嗎
Are you drink  🇬🇧🇭🇰  你喝酒嗎
你个垃圾,喝酒又不能喝,玩又不能玩  🇨🇳🇭🇰  你個垃圾, 飲酒又唔飲, 玩又唔玩
今天你喝酒了没  🇨🇳🇭🇰  今日你喝酒未
女生要多喝红茶才好,绿茶少喝  🇨🇳🇭🇰  女仔要多飲紅茶先好, 綠茶少飲
多喝热水  🇨🇳🇭🇰  多飲熱水
多喝酒身体才好  🇨🇳🇭🇰  喝酒多身體先好
喝酒吗  🇨🇳🇭🇰  喝酒嗎
喝水  🇨🇳🇭🇰  飲水
喝尿  🇨🇳🇭🇰  飲尿
你又来了  🇨🇳🇭🇰  你又嚟了
你一个月多少钱  🇨🇳🇭🇰  你一個月多少錢
今天你喝酒了吗  🇨🇳🇭🇰  今日你飲酒呀
你多少岁  🇨🇳🇭🇰  你幾多歲
明天喝牛奶,喝可乐  🇨🇳🇭🇰  聽日飲牛奶, 飲可樂
喝水了  🇨🇳🇭🇰  飲水啦
去喝茶  🇨🇳🇭🇰  去飲茶
喝奶茶  🇨🇳🇭🇰  飲奶茶
喝早茶  🇨🇳🇭🇰  飲早茶
你又去了哪里  🇨🇳🇭🇰  你又去咗邊

More translations for Bạn uống ít hơn, uống nhiều hơn và bạn có một nhức đầu

Đăng nhiều  🇻🇳🇭🇰  發布更多
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型