Chinese to Vietnamese

How to say 这是鸡腿还是鸡蛋 in Vietnamese?

Đây có phải là chân gà hay một quả trứng

More translations for 这是鸡腿还是鸡蛋

鸡腿  🇨🇳🇭🇰  雞髀
鸡蛋  🇨🇳🇭🇰  雞蛋
鸡蛋堡  🇨🇳🇭🇰  雞蛋堡
鸡腿多少钱  🇨🇳🇭🇰  雞髀幾多錢
你就是鸡  🇨🇳🇭🇰  你就是雞
我吃饱了,吃了鸡翅鸡蛋  🇨🇳🇭🇰  我食飽左, 食左雞翼雞蛋
你就是辣鸡  🇨🇳🇭🇰  你就係辣雞
你的鸡鸡怎么这么小的  🇨🇳🇭🇰  你個雞雞點解咁細嘅
吴政贤,小鸡鸡  🇨🇳🇭🇰  吴政贤, 小雞雞
鸡排  🇨🇳🇭🇰  雞排
鸡婆  🇨🇳🇭🇰  雞婆
鸡肉  🇨🇳🇭🇰  雞肉
炸鸡  🇨🇳🇭🇰  炸雞
鸡巴  🇨🇳🇭🇰  雞巴
鸡脚  🇨🇳🇭🇰  雞腳
老鸡婆  🇨🇳🇭🇰  老雞婆
鸡飞狗  🇨🇳🇭🇰  雞飛狗
炖母鸡  🇨🇳🇭🇰  燉母雞
上吃鸡  🇨🇳🇭🇰  去食雞
老母鸡  🇨🇳🇭🇰  老雞乸

More translations for Đây có phải là chân gà hay một quả trứng

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
que opinas del amor .yo opino que hay que hacerlo unas cinco veces al dia  🇪🇸🇭🇰  你想到愛, 我想你每日要做五次