Cantonese to French
强 🇭🇰 | 🇨🇳 強 | ⏯ |
至强 🇭🇰 | 🇨🇳 至強 | ⏯ |
勒强 🇭🇰 | 🇨🇳 勒強 | ⏯ |
强抢 🇭🇰 | 🇬🇧 Strong grab | ⏯ |
强大 🇭🇰 | 🇬🇧 Powerful | ⏯ |
艺人我强 🇭🇰 | 🇨🇳 艺人强 | ⏯ |
部强娶 🇭🇰 | 🇨🇳 的強娶 | ⏯ |
强原名姜 🇭🇰 | 🇯🇵 強い元名ジンジャー | ⏯ |
习近平 🇭🇰 | 🇯🇵 習近平 | ⏯ |
平时么是睡醒时间 今天是这个点才睡觉[强] 🇭🇰 | 🇨🇳 平常幺是睡醒时间今天是这个点才睡觉 [强] | ⏯ |
吧啦,日日日日人 🇭🇰 | 🇰🇷 매일 가자 | ⏯ |
佢强嘅造假 🇭🇰 | 🇻🇳 Ông đã mạnh mẽ tại gian lận | ⏯ |
艾成平系 🇭🇰 | 🇨🇳 艾成平是 | ⏯ |
周日 🇭🇰 | 🇯🇵 日曜日 | ⏯ |
习近平 🇭🇰 | 🇬🇧 Xi Jinping | ⏯ |
平安夜 🇭🇰 | 🇬🇧 Christmas Eve | ⏯ |
今晚平安夜,祝你平平安安,快快乐乐 🇭🇰 | 🇻🇳 Tonight, Christmas Eve, tôi chúc bạn hòa bình và yên tĩnh, hạnh phúc và hạnh phúc | ⏯ |
平胸呢处 🇭🇰 | 🇬🇧 Flat chest | ⏯ |
可以平啲 🇭🇰 | 🇬🇧 It can be cheaper | ⏯ |