Chinese to Vietnamese

How to say 明天到越南去玩三天,再回中国 in Vietnamese?

Ngày mai đến Việt Nam để chơi trong ba ngày, và sau đó trở lại Trung Quốc

More translations for 明天到越南去玩三天,再回中国

我明天再回去  🇨🇳🇭🇰  我聽日再回去
明天几点到  🇨🇳🇭🇰  聽日幾點到
明天早上去打篮球  🇨🇳🇭🇰  明天早上去打籃球
明天我要去日本了  🇨🇳🇭🇰  明天我要去日本了
明天去买菜  🇨🇳🇭🇰  聽日去買菜
내년 봄에  🇰🇷🇭🇰  明年春天
Made in Vietnam  🇬🇧🇭🇰  越南製造
明天  🇨🇳🇭🇰  聽日
明天我要回广西  🇨🇳🇭🇰  聽日我要返廣西
明天我要开车去广东  🇨🇳🇭🇰  明天我要揸車去廣東
明天要去哪里  🇨🇳🇭🇰  聽日要去哪裡
明天要去东莞  🇨🇳🇭🇰  聽日要去東莞
明后天有没有一起出来玩的  🇨🇳🇭🇰  明後天有冇一齊出嚟玩嘅
đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
明天见  🇨🇳🇭🇰  聽日見
天天看到你  🇨🇳🇭🇰  日日見到你
明天我有事要出去  🇨🇳🇭🇰  聽日我有事要出去
我要回中国  🇨🇳🇭🇰  我要返中國
今天我想去动物园玩  🇨🇳🇭🇰  今日我想去動物園玩
小鹿,咱睡觉了,不能再玩手机了,再玩手机,明天早上起不来了  🇨🇳🇭🇰  小鹿, 咱瞓咗, 唔可以再玩手機了, 再玩手機, 聽日早上起不來了

More translations for Ngày mai đến Việt Nam để chơi trong ba ngày, và sau đó trở lại Trung Quốc

Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩