Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,你真的是个大美女我很喜欢 in Vietnamese?

Honey, bạn đang thực sự là một người phụ nữ xinh đẹp và tôi thích nó rất nhiều

More translations for 老婆,你真的是个大美女我很喜欢

老婆喜欢老周  🇨🇳🇭🇰  老婆鍾意老周
靓女,我很喜欢你  🇨🇳🇭🇰  靚女, 我好鍾意你
我真的喜欢你  🇨🇳🇭🇰  我真系中意你
老婆我爱你  🇨🇳🇭🇰  老婆我愛你
我的老婆是美女每天就知道打扮我的老婆是美女,每天就知道买买买  🇨🇳🇭🇰  我老婆係美女每日就知扮我老婆係美女, 每日就知道買買買
老婆,爱你  🇨🇳🇭🇰  老婆, 愛你
你是个美女  🇨🇳🇭🇰  你係個美女
叫你老婆过来  🇨🇳🇭🇰  叫你老婆嚟
真心喜欢你  🇨🇳🇭🇰  真心鍾意你
徐锴俊是个大美女  🇨🇳🇭🇰  徐锴俊是個大美女
老婆,你就是个傻叼  🇨🇳🇭🇰  老婆, 你就是個傻擔
美女你真漂亮  🇨🇳🇭🇰  靚女你真漂亮
美女你真漂亮  🇨🇳🇭🇰  靚女你好靚
老鸡婆  🇨🇳🇭🇰  老雞婆
赵丽颖,你是我老婆,我爱你  🇨🇳🇭🇰  赵丽颖, 你係我老婆, 我愛你
我呢。就喜欢你这种女的  🇨🇳🇭🇰  我呢. 就鍾意你呢種女仔嘅
我是不会喜欢你的  🇨🇳🇭🇰  我係唔會鍾意你架
成龙大哥,我喜欢你  🇨🇳🇭🇰  成龍大哥, 我中意你
我真的比你大  🇨🇳🇭🇰  我真系比你大
我真的大过你  🇨🇳🇭🇰  我真系大过你

More translations for Honey, bạn đang thực sự là một người phụ nữ xinh đẹp và tôi thích nó rất nhiều

Đăng nhiều  🇻🇳🇭🇰  發布更多
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係