Chinese to Vietnamese

How to say 肚子好痛,好难受,我又没有药 in Vietnamese?

Dạ dày của tôi là đau, khó, tôi không có bất kỳ loại thuốc

More translations for 肚子好痛,好难受,我又没有药

我肚子好饿呀  🇨🇳🇭🇰  我肚子好餓呀
肚子好饿呀  🇨🇳🇭🇰  肚子好餓呀
我也好难受啊,没钻石又没钱充值  🇨🇳🇭🇰  我都好辛苦呀, 冇鑽石又冇錢充值
肚子  🇨🇳🇭🇰  個肚
我很好  🇨🇳🇭🇰  我好好
元気です  🇯🇵🇭🇰  我好好
I am fine  🇬🇧🇭🇰  我好好
I am ok  🇬🇧🇭🇰  我好好
肚子饿了  🇨🇳🇭🇰  肚子餓了
有没你好  🇨🇳🇭🇰  有沒你好
好,你唔过点算先  🇨🇳🇭🇰  好, 你没有過啲算先
小伙子,你很帅啊!  🇨🇳🇭🇰  小伙子, 你好有型呀
以后没有好事别找我  🇨🇳🇭🇰  以後沒有好事唔好搵我
唔好挪春梦当真情  🇨🇳🇭🇰  没有好挪春夢做真情
我现在又好无聊 不知道玩什么  🇨🇳🇭🇰  我而家又好無聊唔知玩乜
有你们真好  🇨🇳🇭🇰  有你真好
你好,有没有弄错  🇨🇳🇭🇰  你好, 有無攪錯
你好啊,燕子啊!  🇨🇳🇭🇰  你好, 燕子啊
有人吗,我好无聊  🇨🇳🇭🇰  有人嗎, 我好無聊
艾灸有很好的功效  🇨🇳🇭🇰  艾灸有好好嘅功效

More translations for Dạ dày của tôi là đau, khó, tôi không có bất kỳ loại thuốc

Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係