Chinese to Vietnamese

How to say 有机会的话约你出来玩呀 in Vietnamese?

Nếu bạn có một cơ hội, yêu cầu bạn đi ra ngoài và chơi

More translations for 有机会的话约你出来玩呀

有机会过来玩  🇨🇳🇭🇰  有機會嚟玩
如果有机会的话  🇨🇳🇭🇰  如果有機會嘅話
有病啊你  🇨🇳🇭🇰  有病呀你
你有whatsapp吗  🇨🇳🇭🇰  你有 whatsapp 呀
你有wechat嗎  🇨🇳🇭🇰  你有 wechat 呀
出家好咿呀呀呀我呀  🇨🇳🇭🇰  出家好吚呀呀呀我呀
不好玩呀  🇨🇳🇭🇰  唔好玩呀
你特喵的有病啊  🇨🇳🇭🇰  你特喵的有病呀
有吧!  🇨🇳🇭🇰  有呀
明后天有没有一起出来玩的  🇨🇳🇭🇰  明後天有冇一齊出嚟玩嘅
你们有热水吗  🇨🇳🇭🇰  你哋有熱水呀
你有我微信吗  🇨🇳🇭🇰  你有我微信呀
你给我腾位置出来呀  🇨🇳🇭🇰  你俾我騰位置出嚟呀
广州天河这边有没有小姐玩啊  🇨🇳🇭🇰  廣州天河呢邊有咩玩呀
没有你的嘴唇好玩  🇨🇳🇭🇰  沒有你的嘴唇好玩
还在玩王者吗  🇨🇳🇭🇰  仲玩緊王者呀
你呢,吃饭了吗  🇨🇳🇭🇰  你呀, 食飯呀
你好呀好呀  🇨🇳🇭🇰  你好呀正呀
有,你微信多少。我加你  🇨🇳🇭🇰  有, 你微信呀。 我加你
Can I have your autograph  🇬🇧🇭🇰  能有你既簽名呀

More translations for Nếu bạn có một cơ hội, yêu cầu bạn đi ra ngoài và chơi

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型