Chinese to Cantonese
How to say 嗨,兄弟,我这边有个厂,你要去不去上晚班17块小时,上长白班13块钱一个小时上到2020年1月20号,按14块钱一个小时。 到时候结清所有工资 in Cantonese?
HI, 兄弟, 我呢邊有間廠, 你要去唔去上晚班17蚊粒鐘, 上長白工13塊錢一個鐘頭度到 2020年1月20号, 按14蚊一个小时。 到時結清所有人工
10块钱1个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 10 bucks an hour | ⏯ |
三块钱一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Three dollars an hour | ⏯ |
八万块钱一个小时 🇨🇳 | 🇰🇷 시간당 8만 달러 | ⏯ |
30块钱穿一个小时 🇨🇳 | 🇻🇳 30 nhân dân tệ để mặc trong một giờ | ⏯ |
一个小时35块 🇨🇳 | 🇬🇧 35 yuan an hour | ⏯ |
一个小时25块 🇨🇳 | 🇬🇧 25 yuan an hour | ⏯ |
一个小时100块 🇨🇳 | 🇬🇧 100 yuan an hour | ⏯ |
上班几个小时 🇨🇳 | 🇪🇸 Ve a trabajar unas horas | ⏯ |
半个小时是150块钱 🇨🇳 | 🇯🇵 半時間は150ドルです | ⏯ |
一小时100块 🇨🇳 | 🇫🇷 100 yuans de lheure | ⏯ |
一起一个半小时九十块钱 🇨🇳 | 🇩🇪 Eine Stunde und neun Ty | ⏯ |
24小时上班 🇨🇳 | 🇰🇷 24 시간 근무 | ⏯ |
你们一天上班几个小时 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào nhiều giờ bạn làm việc một ngày | ⏯ |
20一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 20 an hour | ⏯ |
到时候 我们两个要一起上班赚钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi thời gian đến, hai người trong chúng ta sẽ làm việc cùng nhau để kiếm tiền | ⏯ |
一个小时是599,然后每家半小时是150块钱 🇨🇳 | 🇯🇵 1時間は599で、その後、各半時間は150ドルです | ⏯ |
你还有一个小时下班 🇨🇳 | 🇬🇧 You have an hour left for work | ⏯ |
小片,十块钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Small pieces, ten dollars a piece | ⏯ |
我还有六个小时的班要上啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 I have six hours in shift | ⏯ |