Vietnamese to Chinese

How to say Là tâm trạng ngày hôm nay như là hạnh phúc như là một ngày cuối tuần tốt in Chinese?

今天的心情和周末一样快乐吗

More translations for Là tâm trạng ngày hôm nay như là hạnh phúc như là một ngày cuối tuần tốt

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期

More translations for 今天的心情和周末一样快乐吗

一周年快乐  🇨🇳🇭🇰  一周年快樂
今天天气很好,我们很快乐  🇨🇳🇭🇰  今日天氣好好, 我哋好快樂
今天晚上吃你一样的  🇨🇳🇭🇰  今晚食你一樣嘅
谁今天生日呀,生日快乐  🇨🇳🇭🇰  邊個今日生日呀, 生日快樂
这一天过得很快乐  🇨🇳🇭🇰  呢一日過得好快樂
那就好,明天还是周末 可以愉快玩耍  🇨🇳🇭🇰  就好, 聽日仲係周末可以愉快玩耍
今天心情很差,我想找个女的打炮  🇨🇳🇭🇰  今日心情好差, 我想搵個女仔嘅嫖妓
这个天真冷跟我的心一样  🇨🇳🇭🇰  呢個天真凍同我個心一樣
今天怎么样  🇨🇳🇭🇰  今日點呀
快乐  🇨🇳🇭🇰  快樂
今天吗  🇨🇳🇭🇰  今日咩
今天自由,长的快哦  🇨🇳🇭🇰  今日自由, 生得快哦
今天天气怎么样  🇨🇳🇭🇰  今日天氣點啊
你今天过的怎么样  🇨🇳🇭🇰  你今天過的咩環境呀
我要变成一个心情  🇨🇳🇭🇰  我要變成一個心情
今天很开心哦  🇨🇳🇭🇰  今日好爽哦
周浩宇,你今天收房租了吗  🇨🇳🇭🇰  周浩宇, 你今日收房租呀
我周末拍的多了去了  🇨🇳🇭🇰  我周末拍多了去了
天天开心  🇨🇳🇭🇰  天天開心
我今天很不开心  🇨🇳🇭🇰  我今日好唔開心