你的那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend | ⏯ |
你叫那个朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh gọi người bạn đó | ⏯ |
妈,你给我那个朋友要朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Mẹ, con muốn người bạn đó cho con | ⏯ |
那个是你朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là bạn của bạn | ⏯ |
来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
那明天我把钱让我朋友给你那个跟你那个朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, ngày mai tôi sẽ yêu cầu bạn của tôi để cung cấp cho bạn rằng bạn bè | ⏯ |
你朋友在那 🇨🇳 | 🇫🇷 Ton ami est là | ⏯ |
你是那个国家朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a friend of that country | ⏯ |
嘿,老朋友那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, old friend | ⏯ |
你朋友给你吃的那个 🇨🇳 | 🇰🇷 당신의 친구가 당신에게 준 하나 | ⏯ |
你那边那个朋友叫你过来,那个朋友是不是带小孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn của bạn ở đó yêu cầu bạn đi qua, đã làm người bạn đó mang lại cho đứa trẻ | ⏯ |
那个朋友,都是很好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 That friend, theyre good friends | ⏯ |
朋友你是那个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend, youre in that country | ⏯ |
刚刚那个是你朋友吗 🇨🇳 | 🇯🇵 友達なの | ⏯ |
昨晚那个你女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That girlfriend last night | ⏯ |
昨晚那个你男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That guy your boyfriend last night | ⏯ |
你好,朋友。你想要那个款 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend. You want that one | ⏯ |
上次那几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time those friends | ⏯ |
酒吧那个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That friend at the bar | ⏯ |