Chinese to Vietnamese

How to say 这个药我睡觉前可以吃吗 in Vietnamese?

Tôi có thể uống thuốc này trước khi đi ngủ không

More translations for 这个药我睡觉前可以吃吗

睡觉了吗  🇨🇳🇭🇰  瞓覺呀
你好,可以睡你吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 可以瞓你嗎
我不睡觉  🇨🇳🇭🇰  我唔瞓
我们可以吃面条吗  🇨🇳🇭🇰  我哋可以食麵條嗎
睡觉  🇨🇳🇭🇰  瞓觉
睡觉  🇨🇳🇭🇰  瞓覺
我要睡觉了  🇨🇳🇭🇰  我要睡覺了
我们去睡觉  🇨🇳🇭🇰  我哋去睡覺
睡觉傻逼睡觉傻逼  🇨🇳🇭🇰  瞓覺傻逼瞓覺傻逼
睡觉了  🇨🇳🇭🇰  瞓咗
睡觉吧  🇨🇳🇭🇰  瞓啦
我现在在睡觉  🇨🇳🇭🇰  我而家瞓緊
我要去睡觉了  🇨🇳🇭🇰  我要去睡覺了
我们可以吃面条  🇨🇳🇭🇰  我哋可以食麵條
可以,但是你可以等我吗  🇨🇳🇭🇰  可以, 不過你可以等我呀
好想睡觉  🇨🇳🇭🇰  好眼瞓
快睡觉啦  🇨🇳🇭🇰  快啲瞓啦
早点睡觉  🇨🇳🇭🇰  早啲瞓
他在睡觉  🇨🇳🇭🇰  佢瞓緊
晚安 睡觉  🇨🇳🇭🇰  晚安瞓覺

More translations for Tôi có thể uống thuốc này trước khi đi ngủ không

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型