Cantonese to Vietnamese

How to say 我想去下龙湾 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến Vịnh Hạ Long

More translations for 我想去下龙湾

下龙湾  🇭🇰🇻🇳  Vịnh Hạ Long
我隔离江湾  🇭🇰🇨🇳  我旁边江湾
我小龙仔哦  🇭🇰🇨🇳  我小龙儿子哦
想问下点样去明洞  🇭🇰🇰🇷  명동에가가는 방법을 듣고 싶습니다
我想去东京  🇭🇰🇬🇧  Im going to Tokyo
我想去北京  🇭🇰🇨🇳  我要去北京
我想去北京  🇭🇰🇬🇧  Im going to Beijing
我想去香港  🇭🇰🇬🇧  Im going to Hong Kong
我想去吉林  🇭🇰🇬🇧  Im going to Jilin
我想去河内  🇭🇰🇻🇳  Tôi sẽ đến Hà Nội
我唔想去啦!  🇭🇰🇫🇷  Je ne veux pas y aller
我想去槟城  🇭🇰🇲🇾  Aku akan ke Pulau Pinang
我想去罗租车  🇭🇰🇬🇧  Id like to take a car rental
我想去迪斯尼  🇭🇰🇯🇵  私はディズニーに行くつもりです
我想去洗手间  🇭🇰🇯🇵  トイレに行きます
那我跟他们几个说一下去不去啊  🇭🇰🇨🇳  那我跟他们几个说一下去不去吗
恐龙  🇭🇰🇬🇧  Dinosaurs
恐龙  🇭🇰🇨🇳  恐龍
龙蹦  🇭🇰🇯🇵  ドラゴンが飛び跳ねる

More translations for Tôi sẽ đến Vịnh Hạ Long

我要去下龙湾  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Vịnh Hạ Long
要去下龙湾  🇨🇳🇻🇳  Đi đến Vịnh Hạ Long
下龙湾  🇨🇳🇻🇳  Vịnh Hạ Long
下龙湾  🇭🇰🇻🇳  Vịnh Hạ Long
我要到越南的下龙湾去玩  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Vịnh Hạ Long tại Việt Nam để chơi
去下龙湾玩一趟  🇨🇳🇻🇳  Đi đến Vịnh Hạ Long để chơi
下龙湾公园  🇨🇳🇻🇳  Công viên Vịnh Hạ Long
越南下龙湾  🇨🇳🇻🇳  Vịnh Hạ Long, Việt Nam
请问到下龙湾怎么走  🇨🇳🇻🇳  Ông có thể cho tôi biết làm thế nào để đến Vịnh Hạ Long
请问下龙湾怎么走  🇨🇳🇻🇳  Ông có thể cho tôi biết làm thế nào để đến Vịnh Hạ Long
下龙湾,我们一起去,我给你250万  🇨🇳🇻🇳  Vịnh Hạ Long, chúng ta hãy đi cùng nhau, tôi sẽ cung cấp cho bạn 2.500.000
你好 我们还要多久才能到下龙湾  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, chúng ta phải đi bao lâu để đến Vịnh Hạ Long
下龙  🇨🇳🇻🇳  Hạ Long
那我后天怎么联系你去下龙湾  🇨🇳🇻🇳  Sau đó, làm thế nào để tôi liên lạc với bạn đến Vịnh Hạ Long một ngày sau
明天我们去大龙湾  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai chúng ta sẽ đến Vịnh Dalong
Âm ThVc Làng Chài Ha Long  🇨🇳🇻🇳  Thvc L? ng ch? tôi Hạ Long
我要去徐家汇  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Xujiahui
我要去巴拿山  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Barnabas
我要去马来西亚  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến Malaysia