Cantonese to Vietnamese
忽肉紧 🇭🇰 | 🇨🇳 忽然紧张 | ⏯ |
紧紧嘅 🇭🇰 | 🇨🇳 紧紧的 | ⏯ |
你老母喺度搞紧乜凛然 🇭🇰 | 🇨🇳 你妈在搞什么凛然 | ⏯ |
有冇蚊咬嘅药 🇭🇰 | 🇯🇵 蚊に噛まれた薬がある | ⏯ |
挂档紧 🇭🇰 | 🇨🇳 挂在店铺 | ⏯ |
唔紧要 🇭🇰 | 🇨🇳 没事儿 | ⏯ |
坦然坦然 🇭🇰 | 🇬🇧 Be frank | ⏯ |
我仲依然然啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 我还依然然了 | ⏯ |
你做紧咩呀 🇭🇰 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
骤然 🇭🇰 | 🇯🇵 突然 | ⏯ |
你响度做紧乜 🇭🇰 | 🇯🇵 ここで何をしてるの | ⏯ |
你做紧乜野吖 🇭🇰 | 🇨🇳 你在做什么啊 | ⏯ |
我捻紧点复你 🇭🇰 | 🇨🇳 我想着怎么复你 | ⏯ |
已好 🇭🇰 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
虽然 🇭🇰 | 🇬🇧 Although | ⏯ |
已系个大岛 🇭🇰 | 🇨🇳 已是个岛 | ⏯ |
你喺度做紧乜嘢 🇭🇰 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
然而返 🇭🇰 | 🇬🇧 Back, however | ⏯ |
自然美 🇭🇰 | 🇬🇧 Beauty | ⏯ |
蚊虫叮咬 🇨🇳 | 🇻🇳 Muỗi cắn | ⏯ |
老公咬的 🇨🇳 | 🇻🇳 Người chồng cắn nó | ⏯ |
不过 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng | ⏯ |
但是 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng | ⏯ |
可是 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng | ⏯ |
好了,可以了,我也要离开了 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, tôi đi rồi | ⏯ |
好的,我知道了 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, tôi hiểu rồi | ⏯ |
好吧,我懂了 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, tôi hiểu rồi | ⏯ |
但是我 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng tôi | ⏯ |
蚊子咬了,买哪个 🇨🇳 | 🇻🇳 Muỗi cắn, mà một trong những | ⏯ |
谁走了?谁走了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai đi rồi? Ai đi rồi | ⏯ |
对呀对呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Đúng rồi | ⏯ |
是的 🇨🇳 | 🇻🇳 Đúng rồi | ⏯ |
够了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đủ rồi | ⏯ |
算是吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Đúng rồi | ⏯ |
还可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Ổn rồi | ⏯ |
这里那里 🇨🇳 | 🇻🇳 Có rồi | ⏯ |
你睡会吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngủ rồi | ⏯ |
听得懂吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Hiểu rồi | ⏯ |