Cantonese to Vietnamese

How to say 有汤吗 in Vietnamese?

Bạn có súp nào không

More translations for 有汤吗

汤汤唔  🇭🇰🇬🇧  Soup is not
化汤  🇭🇰🇨🇳  化湯
乳鸽汤  🇭🇰🇨🇳  乳鴿湯
罗宋汤  🇭🇰🇷🇺  Борщ
蛇汤下面畀呢杀  🇭🇰🇨🇳  杀蛇汤下面
有吗  🇭🇰🇬🇧  Have it
汤鸡还神了  🇭🇰🇬🇧  The chicken is still in disonire
莼菜炝汤片  🇭🇰🇬🇧  Leek soup flakes
苏州锅巴汤  🇭🇰🇬🇧  Suzhou Pot Bar Soup
系用活的汤内  🇭🇰🇨🇳  是用活的汤内
搵唔到有石果對嗎  🇭🇰🇨🇳  找不到有石果吗
苏州五色汤圆  🇭🇰🇬🇧  Suzhou five-color soup round
也会有休息的时候呀  🇭🇰🇨🇳  也会有休息时候吗
北非出国汤叶光  🇭🇰🇨🇳  北非出國湯葉光
这个汤不似男人  🇭🇰🇬🇧  This soup doesnt look like a man
有折扣吗  🇭🇰🇬🇧  Is there a discount
这个汤是很好饮的  🇭🇰🇬🇧  This soup is delicious
猫吗识得咩  🇭🇰🇨🇳  猫吗会吗
附近有商店吗  🇭🇰🇬🇧  Is there a shop nearby

More translations for Bạn có súp nào không

有没有汤呢  🇨🇳🇻🇳  Bạn có súp nào không
还有汤粉么  🇨🇳🇻🇳  Bạn có súp nào không
是不是还有鱼汤吗  🇨🇳🇻🇳  Có súp cá không
Làm thế nào để bạn bay mà không có hộ chiếu  🇨🇳🇻🇳  L? m th no? b? n bay mkhng chchi? u
有没有有没有瓜子?有没有瓜子  🇨🇳🇻🇳  Có dưa nào không? Bạn có dưa hấu không
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇻🇳  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇻🇳  Anh khng cnnnynnnir
你们那吃汤圆吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có ăn vòng tròn súp
没登录,没办法帮你  🇨🇳🇻🇳  Không có đăng nhập, không có cách nào để giúp bạn
不行  🇨🇳🇻🇳  Không có cách nào
没办法  🇨🇳🇻🇳  Không có cách nào
不可能吧,你们是怎么收入怎么算呢  🇨🇳🇻🇳  Không có cách nào, làm thế nào để bạn kiếm được
几次15000舍得你就卖不得就没办法了  🇨🇳🇻🇳  Nhiều lần 15000 bạn không thể bán không có cách nào
不生孩子怎么行啊  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào bạn có thể không có một em bé
Bạn có muốn quan hệ tình dục không  🇨🇳🇻🇳  Bn cmun quan ht? NH dc kh? ng
你这边有没有什么借口的?不吃的  🇨🇳🇻🇳  Có cớ nào về phía bạn? Không ăn à
怎么会不担心  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào bạn có thể không lo lắng
该怎样让你不悲伤呢  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào bạn có thể không được buồn
有没有矿泉水  🇨🇳🇻🇳  Có nước khoáng nào không