Cantonese to Vietnamese

How to say in Vietnamese?

Trường

More translations for

医校  🇭🇰🇹🇭  โรงเรียนแพทย์
女校  🇭🇰🇻🇳  Cô gái
中分校  🇭🇰🇬🇧  Chinese branch
校话有  🇭🇰🇬🇧  The school says yes
捻校啊!  🇭🇰🇬🇧  Want to school
和是否校车篇  🇭🇰🇨🇳  和是否校車篇
有个女仔令我乘乘变得大个灯才有住校吗?索啲反核大数  🇭🇰🇨🇳  有个女生让我乘乘变得个灯才有住校吗? 索反核数

More translations for Trường

上学  🇨🇳🇻🇳  Trường
学校  🇨🇳🇻🇳  Trường
长沙市  🇨🇳🇻🇳  Trường Sa
高中  🇨🇳🇻🇳  Trường THPT
去外地  🇨🇳🇻🇳  Đi tới trường
柜市场  🇨🇳🇻🇳  Thị trường tủ
巴亭广场  🇨🇳🇻🇳  Quảng trường bating
小学  🇨🇳🇻🇳  Trường tiểu học
你是,学校的校花吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn, Hoa trường
两个市场  🇨🇳🇻🇳  Hai thị trường
环保  🇨🇳🇻🇳  Bảo vệ môi trường
万一错误  🇨🇳🇻🇳  Trong trường hợp lỗi
农贸市场  🇨🇳🇻🇳  Nông dân thị trường
学校的生活  🇨🇳🇻🇳  Cuộc sống ở trường
广场舞  🇨🇳🇻🇳  Quảng trường khiêu vũ
水果市场  🇨🇳🇻🇳  Thị trường trái cây
送我去长沙  🇨🇳🇻🇳  Đưa tôi đến trường sa
上学累不累  🇨🇳🇻🇳  Mệt mỏi từ trường học
你还在上学吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn vẫn còn ở trường