Chinese to Vietnamese

How to say 你可以和我说说中国话,可以跟我学中国话 in Vietnamese?

Bạn có thể nói tiếng Trung với tôi, bạn có thể học tiếng Trung với tôi

More translations for 你可以和我说说中国话,可以跟我学中国话

说中国话  🇨🇳🇭🇰  講中國話
在直播间怎么说话?只有你可以说话  🇨🇳🇭🇰  直播緊間乜講嘢? 只有你可以講話
What can I fight you  🇬🇧🇭🇰  我可以和你打咩
我不想跟你说话  🇨🇳🇭🇰  我唔想同你講嘢
你说广东话我听这样我就可以多学一点  🇨🇳🇭🇰  你讲广东话我聽咁樣我就可以多學一點
可以,但是你可以等我吗  🇨🇳🇭🇰  可以, 不過你可以等我呀
以后我说话都这样  🇨🇳🇭🇰  之後我講野都咁
你可以叫我kelly  🇨🇳🇭🇰  你可以叫我 kelly
Can I help you  🇬🇧🇭🇰  我可以幫你嗎
你可以等我吗  🇨🇳🇭🇰  你可以等我呀
我不想和你说话了  🇨🇳🇭🇰  我唔想同你講嘢了
你他妈以为你在和谁说话  🇨🇳🇭🇰  你佢亞媽以為你同緊邊個講嘢
为什么你不跟我说话  🇨🇳🇭🇰  點解你唔同我講野
我可以用这个软件学白话  🇨🇳🇭🇰  我可以用呢個軟件學白話
不能打我  🇨🇳🇭🇰  唔可以打我
Can you call me a cow  🇬🇧🇭🇰  你可以叫我叻呀
You can kiss my boy  🇬🇧🇭🇰  你可以錫我個仔
先给你其中一对可以吗  🇨🇳🇭🇰  其中一對比你先可以嗎
You can, you can kiss my  🇬🇧🇭🇰  你得, 你可以錫我嘅
可以给我你的WhatsApp吗  🇨🇳🇭🇰  可唔可以畀我你既 whatsapp 呀

More translations for Bạn có thể nói tiếng Trung với tôi, bạn có thể học tiếng Trung với tôi

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型