Chinese to Vietnamese

How to say 是在这里取票吗 in Vietnamese?

Có ở đây để thu vé của bạn

More translations for 是在这里取票吗

请问那里取机票  🇬🇧🇭🇰  ·
在这里  🇨🇳🇭🇰  喺呢度
我在这里  🇨🇳🇭🇰  我喺度
这是哪里  🇨🇳🇭🇰  係邊
请问这里是哪里  🇨🇳🇭🇰  請問呢度係邊
你是在哪里  🇨🇳🇭🇰  你係喺邊
Always on my mind  🇬🇧🇭🇰  總是在我的腦海里
在这里干什么  🇨🇳🇭🇰  係度做乜
这是我吗  🇨🇳🇭🇰  係我呀
车票  🇨🇳🇭🇰  車票
你在这里干什么  🇨🇳🇭🇰  你喺度做乜
每天在梦里见这样也是辛苦  🇨🇳🇭🇰  每日喺夢入面見咁都係辛苦
在哪里?在哪里  🇨🇳🇭🇰  喺邊度? 喺邊度
بۇ خې  ug🇭🇰  这是何
这里  🇨🇳🇭🇰  呢度
这里都听我的,我是这里的大哥  🇨🇳🇭🇰  呢度都聽我的, 我係呢度嘅大佬
这头像是你吗  🇨🇳🇭🇰  頭像係你架
换票口  🇨🇳🇭🇰  換票口
获取  🇨🇳🇭🇰  獲取
争取  🇨🇳🇭🇰  爭取

More translations for Có ở đây để thu vé của bạn

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型