Chinese to Vietnamese

How to say 这个十块钱一斤,可以卖吗 in Vietnamese?

Điều này mười nhân dân tệ một pound, bạn có thể bán nó

More translations for 这个十块钱一斤,可以卖吗

十块钱一斤  🇨🇳🇭🇰  十塊錢一斤
这个菜多少钱一斤  🇨🇳🇭🇰  呢個餸多少錢一斤
十块钱十双袜子  🇨🇳🇭🇰  十蚊錢十雙襪
十块  🇨🇳🇭🇰  十蚊
一块钱四个,嘿嘿  🇨🇳🇭🇰  一蚊雞四個, 嘿嘿
一斤多少钱  🇨🇳🇭🇰  一斤多少錢
窝窝头一块钱四个  🇨🇳🇭🇰  窩窩頭一蚊雞四個
十五块  🇨🇳🇭🇰  十五塊
鱿鱼多少钱一斤  🇨🇳🇭🇰  魷魚幾多錢一斤
你这个电风扇卖多少钱  🇨🇳🇭🇰  你呢個風扇賣幾多錢
八块钱  🇨🇳🇭🇰  八塊錢
白菜多少钱一斤呢  🇨🇳🇭🇰  白菜幾錢斤呢
这个怎么卖  🇨🇳🇭🇰  呢個點賣
十一个人  🇨🇳🇭🇰  十一個人
星期一可以吗  🇨🇳🇭🇰  星期一可以嗎
我可以舔一舔吗  🇨🇳🇭🇰  我可唔可以舔一舔呀
斤乱  🇨🇳🇭🇰  斤亂
一块  🇨🇳🇭🇰  一齊
三块五毛钱  🇨🇳🇭🇰  三块五毛錢
这个番茄四块五  🇨🇳🇭🇰  呢個番茄四塊五

More translations for Điều này mười nhân dân tệ một pound, bạn có thể bán nó

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型