Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候有空,能帮我带到饭屋老街 in Vietnamese?

Khi bạn được miễn phí, bạn có thể giúp tôi đi đến các đường phố cũ của nhà hàng

More translations for 你什么时候有空,能帮我带到饭屋老街

你大概到什么时候有空,等等去帮帮我  🇨🇳🇭🇰  你大概到幾時得閒, 幫我去等等
我不知道什么时候有空  🇨🇳🇭🇰  我唔知幾時得閒
你什么时候有时间  🇨🇳🇭🇰  你幾時有時間
有空的时候  🇨🇳🇭🇰  得閒既時候
你一般晚上什么时候吃饭  🇨🇳🇭🇰  你平時夜晚幾時食飯
你什么时候回家  🇨🇳🇭🇰  你幾時返屋企
你什么时候睡觉  🇨🇳🇭🇰  你幾時瞓
你什么时候上班  🇨🇳🇭🇰  你幾時返工
老表什么时候回家过年  🇨🇳🇭🇰  老表幾時回家過年
我问候你老母  🇨🇳🇭🇰  我問候你老母
什么时候回来  🇨🇳🇭🇰  幾時返
什么时候关门  🇨🇳🇭🇰  幾時關門
什么时候回家  🇨🇳🇭🇰  甚麼時候回家
什么时候回去  🇨🇳🇭🇰  什麼時候回去
你今年什么时候回家  🇨🇳🇭🇰  你今年幾時返屋企
想我没有。什么时候回家过年  🇨🇳🇭🇰  想我冇。 幾時回家過年
什么时候直播的  🇨🇳🇭🇰  幾時直播嘅
什么时候吃面条  🇨🇳🇭🇰  幾時食麵條
我都不知什么时候去  🇨🇳🇭🇰  我都唔知幾時去
张发波你什么时候回来  🇷🇺🇭🇰  是一個

More translations for Khi bạn được miễn phí, bạn có thể giúp tôi đi đến các đường phố cũ của nhà hàng

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型