Vietnamese to Cantonese
| tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
| tháng 9 🇻🇳 | 🇨🇳 九月 | ⏯ |
| 2 tháng 🇻🇳 | 🇨🇳 2 个月 | ⏯ |
| tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
| Hai tháng 🇻🇳 | 🇨🇳 两个月 | ⏯ |
| Trả hàng tháng 🇻🇳 | 🇨🇳 每月回报 | ⏯ |
| Đầu tháng chín 🇻🇳 | 🇨🇳 9月初 | ⏯ |
| Ngày ,tháng,năm sinh 🇻🇳 | 🇨🇳 出生日、月、年 | ⏯ |
| Thanh toán hàng tháng 🇻🇳 | 🇨🇳 每月付款 | ⏯ |
| Tháng 2 này là hết 🇻🇳 | 🇨🇳 本月 2 是 | ⏯ |
| 16 tháng 2 năm 1999 🇻🇳 | 🇨🇳 1999年2月16日 | ⏯ |
| Đầu tháng chín một tay 🇻🇳 | 🇨🇳 9月初 单手 | ⏯ |
| tôi 2 tháng 1 lần 🇻🇳 | 🇨🇳 I 2 个月 1 次 | ⏯ |
| Thu nhập của một tháng 🇻🇳 | 🇨🇳 一个月的收益 | ⏯ |
| Cuối tháng mình gặp nhau 🇻🇳 | 🇨🇳 上个月我遇见了 | ⏯ |
| Mốt tháng chín xóa xóa 🇻🇳 | 🇨🇳 FAD 9 月擦除删除 | ⏯ |
| Nhanh thi một tháng chậm thì vài tháng tôi cũng không biết rõ 🇻🇳 | 🇨🇳 我不知道这是不是一个缓慢的月份 | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó mỗi tháng 🇻🇳 | 🇨🇳 每月多少钱 | ⏯ |
| Tôi chóp hộ chiếu hàng tháng 🇻🇳 | 🇨🇳 我每月护照 | ⏯ |
| 九 🇨🇳 | 🇭🇰 九 | ⏯ |
| 九块 🇨🇳 | 🇭🇰 九塊 | ⏯ |
| 九点钟 🇨🇳 | 🇭🇰 九點鐘 | ⏯ |
| 九个人 🇨🇳 | 🇭🇰 九個人 | ⏯ |
| 九点 🇨🇳 | 🇭🇰 九點鐘 | ⏯ |
| March 🇬🇧 | 🇭🇰 三月 | ⏯ |
| Mar 🇬🇧 | 🇭🇰 三月 | ⏯ |
| dec 🇬🇧 | 🇭🇰 12月 | ⏯ |
| 这里到九龙怎么走 🇨🇳 | 🇭🇰 呢度去九龍点行 | ⏯ |
| 啥是2010春节六九金 🇨🇳 | 🇭🇰 咩係2010春節六九金 | ⏯ |
| 光辉岁月 🇨🇳 | 🇭🇰 光輝歲月 | ⏯ |
| 林郑月娥 🇨🇳 | 🇭🇰 林鄭月娥 | ⏯ |
| 月月姐姐,你今天真好看 🇨🇳 | 🇭🇰 月月姐姐, 你今日真系好睇 | ⏯ |
| 一,二,三,四,五,六,七,八,九,十 🇨🇳 | 🇭🇰 一, 二, 三, 四, 五, 六, 七, 八, 九, 十 | ⏯ |
| 雷霆半月斩 🇨🇳 | 🇭🇰 雷霆半月斬 | ⏯ |
| 明月几时有 🇨🇳 | 🇭🇰 明月幾時有 | ⏯ |
| 1月10号大考 🇨🇳 | 🇭🇰 1月10号大攷 | ⏯ |
| 这个月白干了 🇨🇳 | 🇭🇰 今個月白乾了 | ⏯ |
| 这个月白做了 🇨🇳 | 🇭🇰 呢个月白做了 | ⏯ |