Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问去公交站怎么走 in Vietnamese?

Xin chào, làm thế nào tôi có thể đi đến trạm xe buýt, xin vui lòng

More translations for 你好,请问去公交站怎么走

请问地铁站怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問地鐵站點行
你好,请问酒店怎么走  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問酒店點去
请问去沙井怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問去沙井點行
请问到广州南站怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問去廣州南企点行
好,请问厕所怎么走  🇨🇳🇭🇰  好, 請問廁所點行
你好,请问洗手间怎么走  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問洗手間點行
你好,请问圆明园怎么走  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問圓明園点行
请问机场怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問機場點去
请问,湾仔怎么走啊  🇨🇳🇭🇰  請問, 灣仔点行啊
请问大望路怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問大望路點行
请问大皇宫怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問大皇宮点行
火车站怎么走  🇨🇳🇭🇰  火車站點去
请问博物馆怎么走啊  🇨🇳🇭🇰  請問博物館点行啊
请问环球影城怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問點解環球影城走
请问,南方钟表城怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問, 南方鐘錶城點去
请问北京怎么  🇨🇳🇭🇰  請問北京咋
去三亚怎么走  🇨🇳🇭🇰  去三亞点行
你好,鼓浪屿怎么走  🇨🇳🇭🇰  你好, 鼓浪嶼點行
你好,迪斯尼怎么走  🇨🇳🇭🇰  你好, 迪斯尼点行
请问一下,最近的旅馆怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問一下, 最近嘅旅館點行

More translations for Xin chào, làm thế nào tôi có thể đi đến trạm xe buýt, xin vui lòng

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型