Chinese to Vietnamese

How to say 宾馆住宿,酒店住宿 in Vietnamese?

Chỗ ở khách sạn, chỗ ở khách sạn

More translations for 宾馆住宿,酒店住宿

Boarding  🇬🇧🇭🇰  寄宿
盖着  🇨🇳🇭🇰  冚住
盖住  🇨🇳🇭🇰  蓋住
对不起  🇨🇳🇭🇰  对唔住
坚持住  🇨🇳🇭🇰  堅持住
对不起  🇨🇳🇭🇰  對唔住
미안해  🇰🇷🇭🇰  對唔住
對不起  🇨🇳🇭🇰  對唔住
삽니다  🇰🇷🇭🇰  我生住
紧依着  🇨🇳🇭🇰  緊依住
南海宾馆啊!  🇨🇳🇭🇰  南海賓館啊
to catch a cheater  🇬🇧🇭🇰  抓住騙子
稳住车行  🇨🇳🇭🇰  穩住車行
好想你  🇨🇳🇭🇰  好掛住你
我想你  🇨🇳🇭🇰  我掛住你
被套住了  🇨🇳🇭🇰  棉胎住了
I am so sorry  🇬🇧🇭🇰  好對唔住
我想念你  🇨🇳🇭🇰  我掛住你
准备煮鸭  🇨🇳🇭🇰  諗住煮鴨
想念王八蛋  🇨🇳🇭🇰  掛住契弟

More translations for Chỗ ở khách sạn, chỗ ở khách sạn

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度