Chinese to Vietnamese

How to say 我哪里得行不行 in Vietnamese?

Tôi có thể làm điều đó ở đâu

More translations for 我哪里得行不行

别说这种行货哪里留得住我  🇨🇳🇭🇰  別說這種行貨哪裡留得住我
我不行  🇨🇳🇭🇰  我唔掂
不行  🇨🇳🇭🇰  唔得
不行  🇨🇳🇭🇰  唔得!
便宜点行不行  🇨🇳🇭🇰  平 D 得唔得
我不想跟你说话了,行不行  🇨🇳🇭🇰  我唔想同你講嘢呀, 得唔得呀
不行吗  🇨🇳🇭🇰  唔得呀
不行啊  🇨🇳🇭🇰  唔得呀
银行银行  🇨🇳🇭🇰  銀行銀行
你觉得我是哪里人  🇨🇳🇭🇰  你覺得我係邊度人
青春千里行前一句  🇨🇳🇭🇰  青春千里行前句
旅游  🇨🇳🇭🇰  旅行
运行  🇨🇳🇭🇰  運行
Run  🇬🇧🇭🇰  運行
走吧!  🇨🇳🇭🇰  行啦
进行  🇨🇳🇭🇰  進行
我们在行动  🇨🇳🇭🇰  我哋在行動
行街  🇨🇳🇭🇰  得街
你觉得我是哪里人呢  🇨🇳🇭🇰  你覺得我係邊度人呢
行,我知道了  🇨🇳🇭🇰  OK, 我知道了

More translations for Tôi có thể làm điều đó ở đâu

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型