像我这样说话就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just talk like I do | ⏯ |
你说话,它可以帮你翻译,这样我就听得懂你说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak, it can help you translate, so I can understand you | ⏯ |
我会讲一点点广东话 🇨🇳 | 🇭🇰 我會講少少廣東話 | ⏯ |
你在这里说话,我可以听到 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nói ở đây, tôi có thể nghe thấy | ⏯ |
广东话会一点点 🇨🇳 | 🇭🇰 廣東話會一點點 | ⏯ |
我在听你讲话,你可以听到我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im listening to you, can you hear me | ⏯ |
你会说广东话 🇨🇳 | 🇭🇰 你识讲广东话 | ⏯ |
你们说的广东话很多都听不懂 🇨🇳 | 🇭🇰 你哋講嘅廣東話好多都聽唔明 | ⏯ |
我们可以多聊天。这样我就能学习多一些 🇨🇳 | 🇪🇸 Podemos charlar más. Para que pueda aprender más | ⏯ |
我说话可以听见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I hear you talk | ⏯ |
广东话不好听 🇨🇳 | 🇭🇰 廣東話不好聽 | ⏯ |
我们就这样说说话吧 🇨🇳 | 🇯🇵 そう言いましょう | ⏯ |
你说话就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk | ⏯ |
你可以说白话,我能听懂一些 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak the truth, I can understand some | ⏯ |
听不听得懂广东话 🇨🇳 | 🇭🇰 聽唔聽得明廣東話 | ⏯ |
是毛子东东,我听不懂你说的话,当然你也可能听不懂我就不要这样吧 🇨🇳 | 🇰🇷 마오 쯔 동, 난 당신이 말한 이해가 안 돼요, 물론, 당신은 내가 그렇게하고 싶지 않아 이해하지 않을 수 있습니다 | ⏯ |
我可以说一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 I can say a little bit | ⏯ |
我这样说话你能听得懂吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có hiểu tôi nói thế này không | ⏯ |
你可以和我说说中国话,可以跟我学中国话 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nói tiếng Trung với tôi, bạn có thể học tiếng Trung với tôi | ⏯ |