Cantonese to Vietnamese

How to say 好啲嘅酒店 in Vietnamese?

Một khách sạn tốt hơn

More translations for 好啲嘅酒店

啲朋友卖嘅  🇭🇰🇬🇧  Friends sell it
呢啲系咩嚟嘅  🇭🇰🇬🇧  Whats this from
呢啲菜点卖嘅  🇭🇰🇬🇧  These dishes are sold
以前嘅,一啲情况  🇭🇰🇰🇷  이전, 약간의 상황
同屙屎晒啲首诗嘅  🇭🇰🇬🇧  With the stool this poem
呢啲系吉系系陈皮嘅急嘅陈太  🇭🇰🇬🇧  This is Ji is Chen Pis urgent Chen Tai
一啲啲  🇭🇰🇬🇧  A little bit
C嘅啤酒  🇭🇰🇷🇺  с пивом
快啲快啲  🇭🇰🇨🇳  快点快点
点解有啲车牌系红色嘅  🇭🇰🇹🇭  ทำไมจึงมีป้ายทะเบียนสีแดง
夜呢个有冇细细分啲嘅者减一半嘅  🇭🇰🇯🇵  夜のこの細分化されたセグメントは半分に減少します
好好死嘅  🇭🇰🇨🇳  好好干的
好好味嘅  🇭🇰🇨🇳  很好吃的
好靓嘅  🇭🇰🇮🇩  Itu indah
达嘅好  🇭🇰🇨🇳  达的好
嘅系卖鞋嘅卖嘅运动鞋嘅,运动点买嘢嗰啲足球衣,运动鞋  🇭🇰🇯🇵  靴を売っているスニーカーで、スポーツはサッカーの服やスニーカーをどうやって買うか
酒店  🇭🇰🇬🇧  Hotel
嗨翻我嘅啫店  🇭🇰🇨🇳  嗨我的店
细啲  🇭🇰🇨🇳  小了点

More translations for Một khách sạn tốt hơn

这边有没有好一点的宾馆  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn tốt hơn ở đây
是酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn
找一个旅馆  🇨🇳🇻🇳  Tìm một khách sạn
他要找便宜些的酒店  🇨🇳🇻🇳  Anh ta đang tìm một khách sạn rẻ hơn
我们找个酒店  🇨🇳🇻🇳  Hãy tìm một khách sạn
酒店  🇨🇳🇻🇳  Khách sạn
英杰旅馆  🇨🇳🇻🇳  Khách sạn
在附近酒店  🇨🇳🇻🇳  Tại một khách sạn gần đó
我想找一家酒店  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang tìm một khách sạn
这里要住宾馆  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn ở đây
有没有更好的烟  🇨🇳🇻🇳  Có một khói tốt hơn
离市区近一点的酒店  🇨🇳🇻🇳  Khách sạn gần gũi hơn với thành phố
宾馆住宿,酒店住宿  🇨🇳🇻🇳  Chỗ ở khách sạn, chỗ ở khách sạn
我们去旅馆约会  🇨🇳🇻🇳  Hãy đi vào một ngày khách sạn
你好,这是酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, đây là một khách sạn
酒店附近有银行  🇨🇳🇻🇳  Có một ngân hàng gần khách sạn
是几星酒店  🇨🇳🇻🇳  Đó là một khách sạn vài sao
与酒店  🇨🇳🇻🇳  Với khách sạn
酒店大堂  🇨🇳🇻🇳  Sảnh khách sạn