Chinese to Vietnamese

How to say 你是今天放假,还是明天放假 in Vietnamese?

Bạn có ngày nghỉ ngày hôm nay hoặc ngày mai

More translations for 你是今天放假,还是明天放假

明天放假  🇨🇳🇭🇰  聽日放假
今天放假  🇨🇳🇭🇰  今日放假
是真是假  🇨🇳🇭🇰  係真係假
要放寒假了,你靠你开不开心  🇨🇳🇭🇰  要放寒假啦, 你靠你開唔開心
为什么不开心啊?你都放假了呀  🇨🇳🇭🇰  做咩唔開心呀? 你都放假未呀
今天是平安夜,明天是圣诞节  🇨🇳🇭🇰  今日係平安夜, 聽日係聖誕節
明天還是後天?還是你天都雖要  🇨🇳🇭🇰  明天還係後日? 還係你天都雖要
今天是个阳光明媚的一天  🇨🇳🇭🇰  今日係個陽光明媚嘅一日
今天是个好日子  🇨🇳🇭🇰  今天是個好日子
我管他是真是假  🇨🇳🇭🇰  我理佢係真係假
休日  🇯🇵🇭🇰  假期
宁波今天是雨天  🇨🇳🇭🇰  寧波今日係雨天
今天你还好吗  🇨🇳🇭🇰  今日你還好嗎
닝보 오늘은 비오는 날입니다  🇰🇷🇭🇰  寧波今日是個雨天
你不冷才怪  🇨🇳🇭🇰  你唔凍就假
吉隆坡明天是晴天  🇨🇳🇭🇰  吉隆坡聽日係晴天
明天吉隆坡是晴天  🇨🇳🇭🇰  吉隆坡係聽日好天
宁波今天也是雨天  🇨🇳🇭🇰  寧波今日都係雨天
你下班没有  🇨🇳🇭🇰  你放工未
暑假和  🇨🇳🇭🇰  暑假同

More translations for Bạn có ngày nghỉ ngày hôm nay hoặc ngày mai

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型