Chinese to Vietnamese

How to say 祝福我的男朋友圣诞节快乐,每天开心幸福 in Vietnamese?

Chúc bạn trai của tôi một Merry Christmas và hạnh phúc mỗi ngày

More translations for 祝福我的男朋友圣诞节快乐,每天开心幸福

祝你圣诞节快乐  🇨🇳🇭🇰  祝你聖誕節快樂
圣诞节快乐  🇨🇳🇭🇰  聖誕節快樂
幸せ  🇯🇵🇭🇰  幸福
Congratulation  🇬🇧🇭🇰  祝福
Best wishes for you  🇬🇧🇭🇰  祝福你
多么的幸福  🇨🇳🇭🇰  多麼的幸福
圣诞快乐  🇨🇳🇭🇰  圣誕快樂
圣诞快乐!  🇨🇳🇭🇰  圣誕快樂
诞节快乐  🇨🇳🇭🇰  誕節快樂
12. 24 HRISTMAS EVE BLESSINGS  🇬🇧🇭🇰  12. 24 HRISTMAS EVE 祝福
圣诞节  🇬🇧🇭🇰  ·000年
圣诞节  🇨🇳🇭🇰  聖誕節
祝大佬每天开开心心,日日签大单  🇨🇳🇭🇰  祝大佬每日開開心心, 日日簽大單
圣诞快乐身体健康  🇨🇳🇭🇰  聖誕快樂身體健康
圣诞快乐平安夜吉祥  🇨🇳🇭🇰  圣誕快樂平安夜吉祥
圣诞节来了  🇨🇳🇭🇰  聖誕節來了
迎接圣诞节  🇨🇳🇭🇰  迎接聖誕節
forld  🇬🇧🇭🇰  福尔德
祝你生日快乐  🇨🇳🇭🇰  祝你生日快樂
今天是平安夜,明天是圣诞节  🇨🇳🇭🇰  今日係平安夜, 聽日係聖誕節

More translations for Chúc bạn trai của tôi một Merry Christmas và hạnh phúc mỗi ngày

Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
lonely Christmas  🇬🇧🇭🇰  孤獨的聖誕節
Exchange Christmas gifts  🇬🇧🇭🇰  交換聖誕禮物