Chinese to Vietnamese

How to say 吃饭了吗?可以的,没问题,谢谢你,哼哼哼哼哼哼哼哼哼 in Vietnamese?

Bạn đã ăn? Có, không có vấn đề, cảm ơn bạn, ồn ào ồn ào

More translations for 吃饭了吗?可以的,没问题,谢谢你,哼哼哼哼哼哼哼哼哼

哼,你太不好了  🇨🇳🇭🇰  哼, 你真係唔好喇
谢谢你  🇨🇳🇭🇰  多謝你
谢谢你的皮鞋  🇨🇳🇭🇰  多谢你嘅皮鞋
你吃饭了吗  🇨🇳🇭🇰  你吃左飯未呀
你吃饭了吗  🇨🇳🇭🇰  你食咗饭呀
你饭吃了吗  🇨🇳🇭🇰  你飯食呀
吃饭了吗你  🇨🇳🇭🇰  食飯呀你
谢谢你们  🇨🇳🇭🇰  多謝你哋
吃饭了没  🇨🇳🇭🇰  食咗飯未
ありがとう  🇯🇵🇭🇰  多谢你
你吃饭了没有  🇨🇳🇭🇰  你食咗飯未
Merci gogo  🇫🇷🇭🇰  谢谢戈戈
没问题  🇨🇳🇭🇰  冇问题
好的,没问题  🇨🇳🇭🇰  好 冇問題
谢谢  🇯🇵🇭🇰  一種
谢谢  🇨🇳🇭🇰  多谢
谢谢!  🇨🇳🇭🇰  多謝
谢谢  🇨🇳🇭🇰  多謝
谢谢  🇨🇳🇭🇰  多謝
你吃饭没  🇨🇳🇭🇰  你食飯未呀

More translations for Bạn đã ăn? Có, không có vấn đề, cảm ơn bạn, ồn ào ồn ào

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭