Cantonese to Vietnamese

How to say 你门口呢度有冇兑换外币啊 in Vietnamese?

Bạn có trao đổi Ngoại tệ ở đây tại cửa của bạn

More translations for 你门口呢度有冇兑换外币啊

这里可唔可以兑换外币啊  🇭🇰🇻🇳  Tôi có thể đổi Ngoại tệ ở đây không
呢度有冇鸡扒食  🇭🇰🇯🇵  ここで食べるために鶏があります
呢度冇,香烟买  🇭🇰🇬🇧  No, cigarettes to buy
有冇呢个药  🇭🇰🇹🇭  มียานี้
美好啊,有冇  🇭🇰🇹🇭  ดีไม่มี
有冇系食啊!  🇭🇰🇹🇭  มีอะไรที่จะกิน
你有冇喺我哋银行开通外币账户  🇭🇰🇬🇧  You open a foreign currency account at our bank
有冇花生食啊!  🇭🇰🇹🇭  มีถั่วลิสงที่จะกิน
呢喺边度啊  🇭🇰🇨🇳  这在哪儿
冇呢個我冇得用  🇭🇰🇬🇧  Im useless without this
呢个字哦,有冇用  🇭🇰🇰🇷  이 단어 오, 유용
那门啊!  🇭🇰🇨🇳  那门啊
有冇搵你  🇭🇰🇰🇷  난 당신을 찾을 수 있어
冇呢個,我冇得用哦  🇭🇰🇬🇧  Without this, I dont use it
嚟口哦啊!  🇭🇰🇨🇳  口哦啊
呢喺度做咩啊  🇭🇰🇷🇺  Что это делает
如冇呢個,我冇得用哦  🇭🇰🇬🇧  If it wasnt for this, I wouldnt be useful
有冇得再翻咁听啊!  🇭🇰🇯🇵  また私に戻って聞いてください
你有冇食饭  🇭🇰🇨🇳  你吃饭

More translations for Bạn có trao đổi Ngoại tệ ở đây tại cửa của bạn

这里可唔可以兑换外币啊  🇭🇰🇻🇳  Tôi có thể đổi Ngoại tệ ở đây không
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇻🇳  Anh khng cnnnynnnir
在你门口  🇨🇳🇻🇳  Tại cửa của bạn
你女朋友,你这里吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn gái của bạn, bạn có ở đây
请问一下,您这里可以兑换越南盾吗  🇨🇳🇻🇳  Xin lỗi, bạn có thể trao đổi đồng Việt Nam ở đây
这里可以兑换吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể trao đổi nó ở đây
你这里可以换钱么  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể thay đổi tiền ở đây
我是用中国的钱,可以在这里兑换你们的钱吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang sử dụng tiền Trung Quốc, tôi có thể trao đổi tiền của bạn ở đây
你男朋友不在  🇨🇳🇻🇳  Bạn trai của cậu không có ở đây
是在这里取票吗  🇨🇳🇻🇳  Có ở đây để thu vé của bạn
Bạn có hỏi tôi nếu cửa hàng của tôi là bận rộn  🇨🇳🇻🇳  Bn chi ti nu ca hng ca một ti lb? n r? n
你这里有一架吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một ở đây
你这里有  🇨🇳🇻🇳  Bạn có nó ở đây
Bạn có thể cho tôi hình ảnh của bạn  🇨🇳🇻🇳  Bn cth cho ti hh NH? NH ca b? n
你这有越南盾兑换吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có đồng Việt Nam trao đổi không
你这里剪头发吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã cắt tóc của bạn ở đây
把你的住址写在这里,在中国的住址  🇨🇳🇻🇳  Viết địa chỉ của bạn ở đây, tại Trung Quốc
Do you live here in Danang   🇬🇧🇻🇳  Bạn sống ở đây tại Đà Nẵng
就是金店或者银眸可以用外币兑换越南盾的  🇨🇳🇻🇳  Đây là cửa hàng vàng hoặc ngân hàng bạc có thể đổi Ngoại tệ cho đồng Việt Nam